Bản dịch của từ Incomprehensibility trong tiếng Việt
Incomprehensibility

Incomprehensibility (Noun)
Chất lượng hoặc trạng thái không thể hiểu được.
The quality or state of being incomprehensible.
The incomprehensibility of the new law confused many citizens.
Sự không thể hiểu của luật mới đã làm rối não nhiều công dân.
There is no room for incomprehensibility in clear communication.
Không có chỗ cho sự không thể hiểu trong giao tiếp rõ ràng.
Is incomprehensibility a barrier to effective social interactions?
Sự không thể hiểu có phải là rào cản đối với tương tác xã hội hiệu quả không?
Incomprehensibility (Noun Uncountable)
Chất lượng hoặc trạng thái không thể hiểu được.
The quality or state of being incomprehensible.
The incomprehensibility of the new tax law confused many citizens.
Sự không thể hiểu được của luật thuế mới làm rối não nhiều công dân.
There is no room for incomprehensibility in clear communication.
Không có chỗ cho sự không thể hiểu được trong giao tiếp rõ ràng.
Is incomprehensibility a barrier to effective writing and speaking skills?
Sự không thể hiểu được có phải là rào cản đối với kỹ năng viết và nói hiệu quả không?
Họ từ
Từ "incomprehensibility" có nghĩa là sự không thể hiểu hoặc khó hiểu. Đây là một danh từ được hình thành từ tiền tố "in-" (không), gốc từ "comprehensible" (có thể hiểu) và hậu tố "-ity" (trạng thái). Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách phát âm hay viết. "Incomprehensibility" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh triết học, ngôn ngữ học và lý thuyết giao tiếp, nhấn mạnh sự hạn chế trong khả năng tiếp nhận hoặc hiểu biết thông tin.
Từ "incomprehensibility" có nguồn gốc từ tiếng Latin, được hình thành từ tiền tố "in-" chỉ sự phủ định và "comprehensibilis" có nghĩa là "có thể hiểu được", xuất phát từ động từ "comprehendere" nghĩa là "nắm bắt, hiểu". Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 19, chỉ đến trạng thái không thể hiểu được hoặc khó hiểu. Sự tiến hóa nghĩa này phản ánh sự phức tạp và mơ hồ trong việc tiếp nhận thông tin, dẫn đến việc sử dụng từ này trong các lĩnh vực triết học và ngôn ngữ học hiện đại.
Từ "incomprehensibility" có mức độ sử dụng hạn chế trong các thành phần của kỳ thi IELTS, thường xuất hiện trong ngữ cảnh bài viết (Writing) và bài nói (Speaking) liên quan đến các chủ đề về ngôn ngữ hoặc tri thức. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng để mô tả độ khó hiểu của một văn bản hoặc ý tưởng, như trong các phân tích văn học hay thảo luận triết học. Sự hạn chế trong việc áp dụng từ này thể hiện tính chuyên môn và yêu cầu người nghe/người đọc có nền tảng kiến thức vững chắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
