Bản dịch của từ Incomprehensible trong tiếng Việt
Incomprehensible
Incomprehensible (Adjective)
Không thể hiểu được; không thể hiểu được.
Not able to be understood not intelligible.
Her explanation was incomprehensible to the audience.
Giải thích của cô ấy không thể hiểu được đối với khán giả.
The speaker's accent made his speech incomprehensible.
Dạng ngôn ngữ của người nói khiến bài phát biểu của anh ấy không thể hiểu được.
Was the article you read yesterday incomprehensible to you?
Bài báo mà bạn đọc ngày hôm qua có không thể hiểu được không?
The speaker's accent was incomprehensible to the audience.
Phát âm của diễn giả không thể hiểu được đối với khán giả.
The complex legal jargon made the contract incomprehensible to many.
Những thuật ngữ pháp lý phức tạp khiến hợp đồng không thể hiểu được với nhiều người.
Dạng tính từ của Incomprehensible (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Incomprehensible Không thể hiểu | More incomprehensible Khó hiểu hơn | Most incomprehensible Khó hiểu nhất |
Kết hợp từ của Incomprehensible (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Completely incomprehensible Hoàn toàn không thể hiểu | The social media post was completely incomprehensible to me. Bài đăng trên mạng xã hội hoàn toàn không thể hiểu được với tôi. |
Nearly incomprehensible Gần như không thể hiểu | The social media post was nearly incomprehensible due to the jumbled text. Bài đăng trên mạng xã hội gần như không thể hiểu được vì văn bản lộn xộn. |
Almost incomprehensible Hầu như không thể hiểu | The social issue was almost incomprehensible to the students. Vấn đề xã hội gần như không thể hiểu được đối với sinh viên. |
Virtually incomprehensible Hầu như không thể hiểu | His explanation was virtually incomprehensible to the audience. Giải thích của anh ấy gần như không thể hiểu được đối với khán giả. |
Largely incomprehensible Đa phần không thể hiểu | The social media post was largely incomprehensible. Bài đăng trên mạng xã hội lớn phần không thể hiểu. |
Họ từ
Từ "incomprehensible" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không thể hiểu được, thường chỉ về một khái niệm, văn bản hoặc lời nói không rõ ràng hoặc khó hiểu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, ngữ cảnh văn hóa có thể ảnh hưởng đến mức độ thường gặp của từ này trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "incomprehensible" xuất phát từ tiếng Latin "incomprehensibilis", được hình thành từ tiền tố "in-" nghĩa là "không" và gốc "comprehensibilis" có nghĩa là "có thể hiểu được", từ "comprehendere" nghĩa là "nắm bắt, hiểu". Lịch sử của từ này phản ánh sự không khả thi trong việc hiểu một điều gì đó. Ngày nay, "incomprehensible" được sử dụng để chỉ những thứ khó hiểu hoặc không thể diễn đạt rõ ràng, tương ứng với nguồn gốc từ nguyên của nó.
Từ "incomprehensible" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu do tính chất của tác phẩm và chủ đề có thể hạn chế sử dụng từ ngữ phức tạp. Tuy nhiên, từ này có thể thấy trong các ngữ cảnh học thuật, đặc biệt là trong việc phân tích văn bản hoặc thảo luận về những chủ đề khó hiểu. Các tình huống giao tiếp hàng ngày, như mô tả sự khó khăn trong việc tiếp thu thông tin, cũng là một môi trường phổ biến để từ này được vận dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp