Bản dịch của từ Inconceivability trong tiếng Việt

Inconceivability

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inconceivability (Noun)

ˌɪnkənsˌivəbˈɪlɨti
ˌɪnkənsˌivəbˈɪlɨti
01

Chất lượng hoặc trạng thái không thể tưởng tượng được.

The quality or state of being inconceivable.

Ví dụ

The inconceivability of poverty in America shocked many during the debate.

Sự không thể tưởng tượng nổi về nghèo đói ở Mỹ đã gây sốc nhiều người trong cuộc tranh luận.

The inconceivability of social inequality is often ignored by politicians.

Sự không thể tưởng tượng nổi về bất bình đẳng xã hội thường bị chính trị gia bỏ qua.

Is the inconceivability of climate change affecting our social policies?

Liệu sự không thể tưởng tượng nổi về biến đổi khí hậu có ảnh hưởng đến chính sách xã hội của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inconceivability/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inconceivability

Không có idiom phù hợp