Bản dịch của từ Inconceivability trong tiếng Việt
Inconceivability

Inconceivability (Noun)
Chất lượng hoặc trạng thái không thể tưởng tượng được.
The quality or state of being inconceivable.
The inconceivability of poverty in America shocked many during the debate.
Sự không thể tưởng tượng nổi về nghèo đói ở Mỹ đã gây sốc nhiều người trong cuộc tranh luận.
The inconceivability of social inequality is often ignored by politicians.
Sự không thể tưởng tượng nổi về bất bình đẳng xã hội thường bị chính trị gia bỏ qua.
Is the inconceivability of climate change affecting our social policies?
Liệu sự không thể tưởng tượng nổi về biến đổi khí hậu có ảnh hưởng đến chính sách xã hội của chúng ta không?
Họ từ
"Inconceivability" là danh từ chỉ tình trạng không thể tưởng tượng hoặc hiểu được điều gì đó. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận triết học hay thần học để diễn tả những khái niệm vượt quá khả năng hiểu biết của con người. Trong tiếng Anh, khái niệm này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết và phát âm. Tuy nhiên, trong các bối cảnh cụ thể, sự diễn đạt có thể khác nhau tùy thuộc vào vùng miền và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "inconceivability" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ từ "inconcipiabilis", trong đó "in-" mang nghĩa phủ định và "concipere" có nghĩa là "nắm bắt, hiểu". Từ này ban đầu đề cập đến điều gì đó không thể được tưởng tượng hay hiểu được. Sự phát triển nghĩa hiện tại liên quan đến khái niệm không thể hình dung hay chấp nhận trong thực tiễn, phản ánh sự phức tạp và độ vươn xa của tư tưởng trong triết học và ngôn ngữ học.
Từ "inconceivability" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài thi viết và nói, khi thí sinh thảo luận về các quan điểm hoặc lý tưởng trừu tượng. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh triết học hoặc khoa học, khi diễn đạt những ý tưởng khó hình dung, như các khái niệm vũ trụ hay đạo đức. Sự hạn chế trong sử dụng từ này có thể ảnh hưởng đến sự phong phú của từ vựng trong giao tiếp học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp