Bản dịch của từ Incongruous trong tiếng Việt

Incongruous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Incongruous (Adjective)

ɪŋkˈɔŋɹuəs
ɪnkˈɑŋgɹuəs
01

Không hài hòa hoặc hòa hợp với môi trường xung quanh hoặc các khía cạnh khác của một cái gì đó.

Not in harmony or keeping with the surroundings or other aspects of something.

Ví dụ

Her incongruous outfit stood out at the formal event.

Bộ đồ lạ lẫm của cô ấy nổi bật tại sự kiện trang trọng.

The incongruous behavior of the guest shocked the host.

Hành vi không hợp lý của khách mời khiến chủ nhà sốc.

The incongruous mix of music genres confused the audience.

Sự kết hợp âm nhạc không hợp lý làm khán giả bối rối.

Dạng tính từ của Incongruous (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Incongruous

Không hợp lý

More incongruous

Phi lý hơn

Most incongruous

Phi lý nhất

Kết hợp từ của Incongruous (Adjective)

CollocationVí dụ

Totally incongruous

Hoàn toàn không phù hợp

His casual attire was totally incongruous at the formal event.

Trang phục bình thường của anh ấy hoàn toàn không hợp với sự kiện trang trọng.

Seemingly incongruous

Dường như không phù hợp

Her extravagant outfit and humble demeanor seemed incongruous at the party.

Trang phục xa hoa và thái độ khiêm tốn của cô ấy dường như không hợp lý tại bữa tiệc.

Slightly incongruous

Hơi không hợp lý

Her casual outfit seemed slightly incongruous at the formal event.

Trang phục bình thường của cô ấy dường như hơi không hợp lý tại sự kiện trang trọng.

Completely incongruous

Hoàn toàn không hợp nhau

His casual attire was completely incongruous at the formal event.

Trang phục bình thường của anh ta hoàn toàn không hợp với sự kiện trang trọng.

Rather incongruous

Khá không hợp lý

Her casual attire was rather incongruous at the formal event.

Bộ trang phục bình thường của cô ấy khá không hợp lý tại sự kiện trang trọng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/incongruous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Incongruous

Không có idiom phù hợp