Bản dịch của từ Incongruous trong tiếng Việt
Incongruous

Incongruous (Adjective)
Her incongruous outfit stood out at the formal event.
Bộ đồ lạ lẫm của cô ấy nổi bật tại sự kiện trang trọng.
The incongruous behavior of the guest shocked the host.
Hành vi không hợp lý của khách mời khiến chủ nhà sốc.
The incongruous mix of music genres confused the audience.
Sự kết hợp âm nhạc không hợp lý làm khán giả bối rối.
Dạng tính từ của Incongruous (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Incongruous Không hợp lý | More incongruous Phi lý hơn | Most incongruous Phi lý nhất |
Kết hợp từ của Incongruous (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Totally incongruous Hoàn toàn không phù hợp | His casual attire was totally incongruous at the formal event. Trang phục bình thường của anh ấy hoàn toàn không hợp với sự kiện trang trọng. |
Seemingly incongruous Dường như không phù hợp | Her extravagant outfit and humble demeanor seemed incongruous at the party. Trang phục xa hoa và thái độ khiêm tốn của cô ấy dường như không hợp lý tại bữa tiệc. |
Slightly incongruous Hơi không hợp lý | Her casual outfit seemed slightly incongruous at the formal event. Trang phục bình thường của cô ấy dường như hơi không hợp lý tại sự kiện trang trọng. |
Completely incongruous Hoàn toàn không hợp nhau | His casual attire was completely incongruous at the formal event. Trang phục bình thường của anh ta hoàn toàn không hợp với sự kiện trang trọng. |
Rather incongruous Khá không hợp lý | Her casual attire was rather incongruous at the formal event. Bộ trang phục bình thường của cô ấy khá không hợp lý tại sự kiện trang trọng. |
Họ từ
Từ "incongruous" có nghĩa là không tương thích, không phù hợp hoặc mâu thuẫn với bối cảnh hoặc các yếu tố khác. Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện cả trong Anh-Anh và Anh-Mỹ, không có sự khác biệt lớn về hình thức viết. Tuy nhiên, cách phát âm ở Anh có xu hướng nhấn mạnh âm đầu hơn, trong khi ở Mỹ có thể nhấn nhiều hơn vào âm giữa. "Incongruous" thường được sử dụng trong các văn cảnh phê phán để chỉ sự thiếu liên kết hoặc sự không hài hòa giữa các thành phần.
Từ "incongruous" có nguồn gốc từ tiếng Latin "incongruus", trong đó "in-" có nghĩa là "không" và "congruere" có nghĩa là "hòa hợp" hoặc "thỏa đáng". Từ này đã xuất hiện trong tiếng Anh vào đầu thế kỷ 17, sử dụng để mô tả những điều hoặc tình huống không phù hợp hoặc không hài hòa với nhau. Ý nghĩa hiện tại của "incongruous" phản ánh sự mâu thuẫn, không nhất quán, nhấn mạnh tính chất không tương thích trong ngữ cảnh hoặc biểu đạt nhất định.
Từ "incongruous" có tần suất sử dụng thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Nói, nơi từ vựng thường thiên về chủ đề cụ thể và thông dụng hơn. Tuy nhiên, từ này xuất hiện thường xuyên hơn trong phần Đọc và Viết, nhất là khi phân tích văn bản hoặc lập luận lý luận. Trong ngữ cảnh khác, "incongruous" thường được sử dụng để mô tả sự không phù hợp hoặc mâu thuẫn giữa các yếu tố, như trong nghệ thuật, triết học hay phân tích xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp