Bản dịch của từ Inconsiderately trong tiếng Việt

Inconsiderately

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inconsiderately (Adverb)

ɪnknsˈɪdəɹɪtli
ɪnknsˈɪdəɹɪtli
01

Theo cách đó cho thấy sự thiếu quan tâm đến người khác.

In a manner that shows a lack of consideration for others.

Ví dụ

She spoke inconsiderately about her friend's appearance in the IELTS speaking test.

Cô ấy nói một cách thiếu suy nghĩ về ngoại hình của bạn trong bài thi nói IELTS.

He was marked down for inconsiderately ignoring the word limit in IELTS writing.

Anh ấy bị trừ điểm vì vô ý thức bỏ qua giới hạn từ trong bài thi viết IELTS.

Did you realize you answered inconsiderately during the IELTS speaking practice?

Bạn có nhận ra rằng bạn đã trả lời một cách thiếu suy nghĩ trong luyện thi nói IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inconsiderately/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inconsiderately

Không có idiom phù hợp