Bản dịch của từ Inconsiderately trong tiếng Việt
Inconsiderately

Inconsiderately (Adverb)
Theo cách đó cho thấy sự thiếu quan tâm đến người khác.
In a manner that shows a lack of consideration for others.
She spoke inconsiderately about her friend's appearance in the IELTS speaking test.
Cô ấy nói một cách thiếu suy nghĩ về ngoại hình của bạn trong bài thi nói IELTS.
He was marked down for inconsiderately ignoring the word limit in IELTS writing.
Anh ấy bị trừ điểm vì vô ý thức bỏ qua giới hạn từ trong bài thi viết IELTS.
Did you realize you answered inconsiderately during the IELTS speaking practice?
Bạn có nhận ra rằng bạn đã trả lời một cách thiếu suy nghĩ trong luyện thi nói IELTS không?
Họ từ
Từ "inconsiderately" là trạng từ diễn tả hành động thiếu sự cân nhắc đến cảm xúc và nhu cầu của người khác. Nó xuất phát từ tính từ "inconsiderate", có nghĩa là không quan tâm hoặc thiếu chu đáo. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau với cùng một ngữ nghĩa, tuy nhiên, trong văn nói, người Mỹ có thể sử dụng nhiều từ đồng nghĩa khác nhau hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu và cách nhấn mạnh trong câu.
Từ "inconsiderately" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ "in-" (không) kết hợp với "considerare" (cân nhắc, suy nghĩ). Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa không chú ý đến cảm giác hoặc tình huống của người khác. Lịch sử phát triển của từ này cho thấy sự nhấn mạnh vào hành động thiếu thận trọng trong mối quan hệ xã hội. Hiện nay, "inconsiderately" thường được sử dụng để chỉ những hành động thiếu lịch sự hoặc không tôn trọng đối với người khác.
Từ "inconsiderately" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bộ phận của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi mà người nói và viết thường ưu tiên sử dụng từ vựng phổ thông hơn. Tuy nhiên, từ này có thể thấy trong ngữ cảnh phân tích hoặc bình luận về hành vi xã hội trong văn bản học thuật. Nó thường được áp dụng để mô tả những hành động thiếu suy nghĩ hoặc không chú ý đến cảm xúc của người khác trong các tình huống giao tiếp hàng ngày hoặc khi phê phán các hành vi không tế nhị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp