Bản dịch của từ Inconsonant trong tiếng Việt
Inconsonant
Adjective
Inconsonant (Adjective)
ɪnkˈɑnsənn̩t
ɪnkˈɑnsənn̩t
01
Không đồng ý hoặc hòa hợp; không tương thích.
Not in agreement or harmony; not compatible.
Ví dụ
Their views on the issue were inconsonant, causing tension.
Quan điểm của họ về vấn đề không hòa hợp, gây căng thẳng.
The inconsonant beliefs led to a heated debate among friends.
Những niềm tin không hài hòa dẫn đến cuộc tranh luận gay gắt giữa bạn bè.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Inconsonant
Không có idiom phù hợp