Bản dịch của từ Inconsonant trong tiếng Việt
Inconsonant
Inconsonant (Adjective)
Không đồng ý hoặc hòa hợp; không tương thích.
Not in agreement or harmony; not compatible.
Their views on the issue were inconsonant, causing tension.
Quan điểm của họ về vấn đề không hòa hợp, gây căng thẳng.
The inconsonant beliefs led to a heated debate among friends.
Những niềm tin không hài hòa dẫn đến cuộc tranh luận gay gắt giữa bạn bè.
Their inconsonant personalities clashed, affecting their social circle.
Nhân cách không hòa hợa của họ va chạm, ảnh hưởng đến vòng xã hội của họ.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Inconsonant cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "inconsonant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "inconsonans," có nghĩa là không hòa hợp hoặc không nhất quán. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, từ này thường được sử dụng để chỉ sự không phù hợp hoặc không tương thích giữa các yếu tố, như bình luận hoặc phong cách. Về mặt phát âm, “inconsonant” thường không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù có thể thấy sự khác nhau trong ngữ điệu và nhấn mạnh từ ở từng vùng. Từ này ít được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày, thường xuất hiện trong văn viết mang tính triết học hoặc khoa học.
Từ "inconsonant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "inconsonans," được cấu thành từ tiền tố "in-" có nghĩa là "không" và "consonans," nghĩa là "hài hòa" hay "đồng thanh." Thuật ngữ này có lịch sử từ thế kỷ 14, mô tả sự không hòa hợp hay sự thiếu thống nhất. Ngày nay, "inconsonant" thường được sử dụng để chỉ tình trạng không phù hợp hoặc mâu thuẫn, phản ánh sự chuyển đổi từ nghĩa gốc về âm thanh sang các khía cạnh trừu tượng hơn trong giao tiếp và lý thuyết.
Từ "inconsonant" không thường xuất hiện trong 4 phần của IELTS, với sự hiện diện chủ yếu trong các bối cảnh ngữ nghĩa phong phú hơn, như triết học và âm nhạc, để mô tả sự không nhất quán hoặc sự không tương thích giữa các ý tưởng hoặc âm thanh. Từ này ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, nhưng có thể xuất hiện trong các bài luận học thuật hoặc các văn bản thảo luận về tính nhất quán và sự hòa hợp trong tư tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp