Bản dịch của từ Inconspicuously trong tiếng Việt

Inconspicuously

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inconspicuously (Adverb)

ɪnknspˈɪkjuəsli
ɪnknspˈɪkjuəsli
01

Theo cách không nhằm mục đích thu hút sự chú ý.

In a manner intended not to attract attention.

Ví dụ

She inconspicuously observed the conversation at the social gathering.

Cô ấy quan sát cuộc trò chuyện tại buổi gặp gỡ xã hội một cách kín đáo.

They did not inconspicuously enter the room; everyone noticed them.

Họ không vào phòng một cách kín đáo; mọi người đều chú ý đến họ.

Did he inconspicuously blend in with the crowd at the event?

Liệu anh ấy có hòa mình một cách kín đáo vào đám đông tại sự kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inconspicuously/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inconspicuously

Không có idiom phù hợp