Bản dịch của từ Inconspicuously trong tiếng Việt
Inconspicuously

Inconspicuously (Adverb)
She inconspicuously observed the conversation at the social gathering.
Cô ấy quan sát cuộc trò chuyện tại buổi gặp gỡ xã hội một cách kín đáo.
They did not inconspicuously enter the room; everyone noticed them.
Họ không vào phòng một cách kín đáo; mọi người đều chú ý đến họ.
Did he inconspicuously blend in with the crowd at the event?
Liệu anh ấy có hòa mình một cách kín đáo vào đám đông tại sự kiện không?
Họ từ
Từ "inconspicuously" (adverb) có nghĩa là một cách không gây chú ý, không nổi bật, thường được sử dụng để mô tả hành động hay trạng thái diễn ra mà không thu hút sự quan tâm của người khác. Từ này không phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và được sử dụng trong cả hai biến thể mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết. "Inconspicuously" thường xuất hiện trong văn phong trang trọng hoặc văn học, thể hiện sự tinh tế trong giao tiếp.
Từ "inconspicuously" có nguồn gốc từ tiếng Latin "inconspicuus", trong đó "in-" có nghĩa là "không" và "conspicuus" có nghĩa là "được chú ý" hoặc "dễ nhận thấy". Từ này được hình thành từ động từ "conspicere", nghĩa là "nhìn thấy". Bằng cách thêm tiền tố "in-", từ này phát triển nghĩa là không dễ nhận thấy hoặc không nổi bật. Sự kết hợp giữa các yếu tố này làm rõ ý nghĩa hiện tại của từ, thể hiện trạng thái hoạt động hoặc sự hiện diện mà không gây chú ý.
Từ "inconspicuously" thường xuất hiện trong phần bài luận và bài nói của IELTS, đặc biệt khi thảo luận về hành vi hoặc đặc điểm không nổi bật. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để mô tả các đối tượng khó nhận biết hoặc hành vi không thu hút sự chú ý. Tuy nhiên, tần suất sử dụng từ này thấp hơn so với những từ đồng nghĩa phổ biến khác. Ngoài ra, từ này còn gặp trong văn phong tiểu thuyết hoặc nghiên cứu xã hội, nơi yêu cầu mô tả chi tiết về tiềm ẩn hoặc không rõ ràng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp