Bản dịch của từ Incontrovertibility trong tiếng Việt

Incontrovertibility

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Incontrovertibility (Noun)

ˌɪnkəntɹˌɑvˈətɝʃəli
ˌɪnkəntɹˌɑvˈətɝʃəli
01

Chất lượng hoặc trạng thái không thể chối cãi.

The quality or state of being incontrovertible.

Ví dụ

The incontrovertibility of climate change is accepted by most scientists today.

Tính không thể chối cãi của biến đổi khí hậu được hầu hết các nhà khoa học chấp nhận.

Many people do not recognize the incontrovertibility of social inequality issues.

Nhiều người không nhận ra tính không thể chối cãi của các vấn đề bất bình đẳng xã hội.

Is the incontrovertibility of human rights violations acknowledged by the government?

Có phải tính không thể chối cãi của các vi phạm nhân quyền được chính phủ công nhận không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/incontrovertibility/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Incontrovertibility

Không có idiom phù hợp