Bản dịch của từ Inconveniencing trong tiếng Việt
Inconveniencing

Inconveniencing (Verb)
Gây rắc rối hoặc khó khăn cho.
Cause trouble or difficulty to.
The loud party is inconveniencing our neighbors this weekend.
Bữa tiệc ồn ào đang gây khó chịu cho hàng xóm chúng tôi cuối tuần này.
The new policy is not inconveniencing the community members at all.
Chính sách mới không gây khó khăn cho các thành viên trong cộng đồng chút nào.
Is the construction work inconveniencing local businesses in the area?
Công việc xây dựng có đang gây khó khăn cho các doanh nghiệp địa phương không?
Họ từ
Từ "inconveniencing" là dạng động danh từ của động từ "inconvenience", có nghĩa là gây ra sự bất tiện hoặc phiền toái cho ai đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn phong, tiếng Anh Anh thường ưa thích dạng "inconvenience" hơn nữa trong bối cảnh phỏng vấn hoặc giao tiếp chính thức. Sự sử dụng của từ này thường thấy trong các tình huống yêu cầu sự lịch sự hoặc trong các thông báo chính thức về việc thay đổi lịch trình.
Từ "inconveniencing" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là động từ "inconvenire", có nghĩa là "không thuận lợi" hoặc "không thích hợp". Từ "in-" thể hiện ý nghĩa phủ định, trong khi "convenire" mang ý nghĩa là "ổn thỏa" hay "phù hợp". Trong lịch sử, từ này đã tiến hóa để chỉ những tình huống gây ra sự bất tiện hoặc khó khăn. Hiện nay, "inconveniencing" chỉ hành động làm phiền hoặc gây rắc rối cho người khác, phản ánh nguồn gốc của nó về sự không phù hợp trong một bối cảnh xã hội.
Từ "inconveniencing" được sử dụng với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Speaking và Writing khi thí sinh thảo luận về cảm xúc hoặc trải nghiệm cá nhân liên quan đến sự bất tiện. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được áp dụng trong các tình huống liên quan đến dịch vụ khách hàng hoặc triệu chứng phiền phức trong giao tiếp hằng ngày. Việc sử dụng từ này phản ánh cảm giác không thuận lợi, thường mang lại không khí tiêu cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp