Bản dịch của từ Incorrigible trong tiếng Việt
Incorrigible

Incorrigible (Adjective)
She is an incorrigible gossip, always spreading rumors about others.
Cô ấy là một người hay nói chuyện xấu không thể sửa đổi.
He was warned that his behavior was incorrigible and needed to change.
Anh ấy đã bị cảnh báo rằng hành vi của mình không thể sửa đổi và cần phải thay đổi.
Isn't it true that some people are simply incorrigible no matter what?
Liệu có đúng rằng một số người đơn giản là không thể sửa đổi không?
Sarah is an incorrigible optimist, always seeing the bright side.
Sarah là một người lạc quan không thể sửa đổi, luôn nhìn vào mặt sáng.
His negative attitude is incorrigible, no matter what others say.
Thái độ tiêu cực của anh ấy không thể sửa đổi, bất kể người khác nói gì.
Incorrigible (Noun)
Một người không thể sửa chữa được.
An incorrigible person.
He is an incorrigible troublemaker in our class.
Anh ấy là một kẻ gây rối không thể sửa đổi trong lớp học của chúng tôi.
She is not an incorrigible liar, just misunderstood sometimes.
Cô ấy không phải là một kẻ nói dối không thể sửa đổi, chỉ là đôi khi bị hiểu lầm.
Is he an incorrigible optimist despite all the challenges he faces?
Liệu anh ấy có phải là một người lạc quan không thể sửa đổi dù đối mặt với tất cả những thách thức?
John is an incorrigible optimist, always seeing the bright side.
John là một người lạc quan không thể sửa đổi, luôn nhìn nhận mặt lạc quan.
She believes that there are no incorrigible criminals, only misguided ones.
Cô ấy tin rằng không có tội phạm không thể sửa đổi, chỉ có những người bị lạc lối.
Từ "incorrigible" diễn tả một trạng thái không thể sửa đổi hoặc cải thiện, thường được dùng để chỉ những hành vi hoặc thói quen xấu không thể khắc phục. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng cả trong Anh và Mỹ với cách viết và phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "incorrigible" có thể mang sắc thái tiêu cực hơn trong văn hóa Mỹ, trong khi ở Anh, nó có thể được dùng một cách nhẹ nhàng hơn để chỉ những tính cách đặc trưng.
Từ "incorrigible" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "incorrigibilis", kết hợp từ "in-" (không) và "corrigere" (sửa chữa). Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ những nhân vật không thể sửa đổi hoặc cải thiện. Theo thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ những hành vi hoặc thói quen đáng tiếc mà không thể thay đổi, nhấn mạnh tính khăng khăng và cứng đầu của cá nhân. Sự chuyển biến này thể hiện rõ nét trong cách dùng từ trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "incorrigible" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong bài thi viết và nói, khi thí sinh thảo luận về tính cách hoặc hành vi. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những người không thể cải thiện hoặc thay đổi, như trong giáo dục hoặc tâm lý học, nơi nó mô tả những hành vi khó chỉnh sửa hoặc thay đổi trong cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp