Bản dịch của từ Incorruption trong tiếng Việt

Incorruption

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Incorruption (Noun)

ɪnkəɹˈʌpʃn
ɪnkəɹˈʌpʃn
01

Phẩm chất không bị suy thoái hay tham nhũng.

The quality of being free from decay or corruption.

Ví dụ

Incorruption is essential for a healthy society, as seen in Finland.

Tính không tham nhũng là cần thiết cho một xã hội lành mạnh, như ở Phần Lan.

Corruption in politics shows a lack of incorruption among leaders.

Tham nhũng trong chính trị cho thấy sự thiếu tính không tham nhũng ở các nhà lãnh đạo.

Is incorruption achievable in all countries, like Denmark or Sweden?

Liệu tính không tham nhũng có thể đạt được ở tất cả các quốc gia, như Đan Mạch hay Thụy Điển?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/incorruption/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Incorruption

Không có idiom phù hợp