Bản dịch của từ Incorruption trong tiếng Việt
Incorruption

Incorruption (Noun)
Incorruption is essential for a healthy society, as seen in Finland.
Tính không tham nhũng là cần thiết cho một xã hội lành mạnh, như ở Phần Lan.
Corruption in politics shows a lack of incorruption among leaders.
Tham nhũng trong chính trị cho thấy sự thiếu tính không tham nhũng ở các nhà lãnh đạo.
Is incorruption achievable in all countries, like Denmark or Sweden?
Liệu tính không tham nhũng có thể đạt được ở tất cả các quốc gia, như Đan Mạch hay Thụy Điển?
Họ từ
Từ "incorruption" xuất phát từ tiền tố "in-" có nghĩa là "không" và danh từ "corruption" mang nghĩa là "sự tham nhũng". "Incorruption" thường chỉ tình trạng không bị tham nhũng, sự trong sạch và tính ngay thẳng. Từ này ít được sử dụng trong văn nói và viết, và thường xuất hiện trong các ngữ cảnh pháp lý, tôn giáo hoặc triết học. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ về cách sử dụng từ này, nhưng trong văn phong, người Anh thường ưa chuộng ngôn từ trang trọng hơn.
Từ "incorruption" bắt nguồn từ tiền tố Latin "in-" có nghĩa là "không" và "corruptio" có nghĩa là "sự trục lợi, sự hư hỏng". Trong tiếng Latin, "corruptio" xuất phát từ động từ "corrumpere", có nghĩa là "làm hỏng". Lịch sử sử dụng từ này phản ánh ngữ nghĩa tích cực, chỉ trạng thái không bị hỏng, không tham nhũng hoặc không có sự xuống cấp về đạo đức. Ý nghĩa hiện tại của từ được gắn liền với sự thuần khiết và sự không bị tác động bởi các yếu tố tiêu cực.
Từ "incorruption" là khái niệm tương đối ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bối cảnh cận đại, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về đạo đức, chính trị và pháp lý, liên quan đến sự trung thực và minh bạch. Tình huống phổ biến có thể thấy là trong các nghiên cứu và báo cáo về tham nhũng và quản lý chính sách công. Đây là một từ có tính chuyên môn, thường được dùng trong các tài liệu học thuật và chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp