Bản dịch của từ Increased trong tiếng Việt
Increased

Increased (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của sự gia tăng.
Simple past and past participle of increase.
The community increased its efforts to reduce homelessness in 2022.
Cộng đồng đã tăng cường nỗ lực giảm tình trạng vô gia cư vào năm 2022.
The charity did not increase its funding last year.
Tổ chức từ thiện đã không tăng cường tài trợ trong năm ngoái.
Did the city increase its social services budget this year?
Thành phố đã tăng ngân sách dịch vụ xã hội trong năm nay chưa?
Dạng động từ của Increased (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Increase |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Increased |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Increased |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Increases |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Increasing |
Họ từ
Từ "increased" là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "increase", có nghĩa là "tăng lên" hoặc "làm cho tăng thêm". Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ về nghĩa và cách sử dụng. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự gia tăng số lượng, kích thước, hoặc cường độ của một cái gì đó, và có thể xuất hiện trong các ngữ pháp khác nhau, bao gồm thì hiện tại hoàn thành.
Từ "increased" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "increasere", trong đó "in-" có nghĩa là "vào trong" và "creasere" mang nghĩa "tăng lên". Từ nguyên này phản ánh quá trình gia tăng, mở rộng. Qua thời gian, nghĩa của từ đã được chuyển tiếp sang tiếng Anh, mang ý nghĩa tăng trưởng, mở rộng hay phát triển. Hiện tại, "increased" thường được sử dụng để chỉ sự gia tăng về số lượng, mức độ hoặc tần suất trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "increased" xuất hiện với tần suất cao trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong các ngữ cảnh thể hiện sự thay đổi về số lượng hoặc mức độ. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự tăng cường trong kinh tế, sức khỏe, môi trường và giáo dục. "Increased" cũng mang nghĩa tích cực, hướng tới sự phát triển hoặc cải tiến trong nhiều lĩnh vực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



