Bản dịch của từ Incrementalism trong tiếng Việt
Incrementalism

Incrementalism (Noun)
Niềm tin hoặc ủng hộ sự thay đổi theo mức độ; chủ nghĩa tiệm tiến.
Belief in or advocacy of change by degrees gradualism.
Incrementalism is a common approach in social policy development.
Chủ nghĩa gia tăng là một cách tiếp cận phổ biến trong phát triển chính sách xã hội.
Incrementalism is not effective for solving urgent social issues.
Chủ nghĩa gia tăng không hiệu quả trong việc giải quyết các vấn đề xã hội cấp bách.
Is incrementalism the best method for social change?
Chủ nghĩa gia tăng có phải là phương pháp tốt nhất cho sự thay đổi xã hội không?
Incrementalism là một khái niệm trong khoa học xã hội và chính trị, chỉ quá trình phát triển dần dần thông qua các bước nhỏ, thay vì các thay đổi lớn hoặc đột ngột. Khái niệm này thường được áp dụng trong các chiến lược chính sách công, nhấn mạnh tầm quan trọng của các cải cách từng bước. Trong Anh ngữ Anh và Anh ngữ Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm, hình thức viết hay ý nghĩa.
Từ "incrementalism" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "incrementum" có nghĩa là "sự gia tăng". Thuật ngữ này được phát triển trong thế kỷ 20 để mô tả một phương pháp thay đổi dần dần, thông qua những bước nhỏ và điều chỉnh liên tục. Sự kết hợp giữa "increment" (tăng trưởng) và hậu tố "-alism" phản ánh quan niệm chính trị và xã hội về sự phát triển bền vững và khả năng thích ứng trong quy trình ra quyết định, từ đó tạo ra những thay đổi tích cực trong hệ thống.
Từ "incrementalism" xuất hiện ít trong các bài kiểm tra IELTS, với tần suất thấp hơn trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật và chính trị, "incrementalism" ám chỉ phương pháp tiến bộ từng bước một, thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính sách công hoặc cải cách xã hội. Từ này cũng có thể thấy trong các văn bản nghiên cứu, nơi mô tả quá trình thay đổi dần dần, nhấn mạnh tầm quan trọng của các điều chỉnh nhỏ trong việc đạt được mục tiêu lớn hơn.