Bản dịch của từ Incrementalism trong tiếng Việt

Incrementalism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Incrementalism (Noun)

01

Niềm tin hoặc ủng hộ sự thay đổi theo mức độ; chủ nghĩa tiệm tiến.

Belief in or advocacy of change by degrees gradualism.

Ví dụ

Incrementalism is a common approach in social policy development.

Chủ nghĩa gia tăng là một cách tiếp cận phổ biến trong phát triển chính sách xã hội.

Incrementalism is not effective for solving urgent social issues.

Chủ nghĩa gia tăng không hiệu quả trong việc giải quyết các vấn đề xã hội cấp bách.

Is incrementalism the best method for social change?

Chủ nghĩa gia tăng có phải là phương pháp tốt nhất cho sự thay đổi xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Incrementalism cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Incrementalism

Không có idiom phù hợp