Bản dịch của từ Incrementally trong tiếng Việt

Incrementally

Adverb

Incrementally (Adverb)

ɪnkɹəmˈɛnəli
ɪnkɹəmˈɛntəli
01

Theo từng bước

In a step-by-step manner

Ví dụ

The community garden project grew incrementally over the years.

Dự án vườn cộng đồng phát triển từng bước qua các năm.

She improved her social skills incrementally by attending workshops regularly.

Cô ấy cải thiện kỹ năng xã hội từng bước bằng cách tham gia hội thảo thường xuyên.

The charity organization expanded incrementally to reach more people in need.

Tổ chức từ thiện mở rộng từng bước để tiếp cận nhiều người cần giúp đỡ hơn.

02

Dần dần

Gradually

Ví dụ

Social media platforms are incrementally gaining more users worldwide.

Các nền tảng truyền thông xã hội ngày càng thu hút nhiều người dùng trên toàn thế giới.

The government is incrementally implementing new social welfare programs.

Chính phủ đang dần dần triển khai các chương trình phúc lợi xã hội mới.

The charity organization is incrementally expanding its outreach to marginalized communities.

Tổ chức từ thiện đang từ từ mở rộng phạm vi tiếp cận đến cộng đồng bị xã hội lãng quên.

03

Từng chút một

Bit by bit

Ví dụ

The literacy rate increased incrementally over the years.

Tỷ lệ biết chữ tăng dần qua các năm.

The government budget is being allocated incrementally for education.

Ngân sách chính phủ được phân bổ từng chút cho giáo dục.

The charity organization is expanding incrementally to reach more people.

Tổ chức từ thiện đang mở rộng từng chút để đến với nhiều người hơn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Incrementally

Không có idiom phù hợp