Bản dịch của từ Incrementally trong tiếng Việt
Incrementally

Incrementally (Adverb)
Theo từng bước.
In a step-by-step manner.
The community garden project grew incrementally over the years.
Dự án vườn cộng đồng phát triển từng bước qua các năm.
She improved her social skills incrementally by attending workshops regularly.
Cô ấy cải thiện kỹ năng xã hội từng bước bằng cách tham gia hội thảo thường xuyên.
The charity organization expanded incrementally to reach more people in need.
Tổ chức từ thiện mở rộng từng bước để tiếp cận nhiều người cần giúp đỡ hơn.
Dần dần.
Social media platforms are incrementally gaining more users worldwide.
Các nền tảng truyền thông xã hội ngày càng thu hút nhiều người dùng trên toàn thế giới.
The government is incrementally implementing new social welfare programs.
Chính phủ đang dần dần triển khai các chương trình phúc lợi xã hội mới.
The charity organization is incrementally expanding its outreach to marginalized communities.
Tổ chức từ thiện đang từ từ mở rộng phạm vi tiếp cận đến cộng đồng bị xã hội lãng quên.
The literacy rate increased incrementally over the years.
Tỷ lệ biết chữ tăng dần qua các năm.
The government budget is being allocated incrementally for education.
Ngân sách chính phủ được phân bổ từng chút cho giáo dục.
The charity organization is expanding incrementally to reach more people.
Tổ chức từ thiện đang mở rộng từng chút để đến với nhiều người hơn.
Dạng trạng từ của Incrementally (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Incrementally Tăng dần | More incrementally Tăng dần | Most incrementally Tăng dần nhất |
Từ "incrementally" được sử dụng để chỉ một cách tiếp cận hoặc quá trình diễn ra dần dần, từng bước một, thường liên quan đến sự cải tiến hoặc thay đổi nhỏ. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong viết và phát âm, một số từ có thể được nhấn mạnh khác nhau. Ở cả hai phương ngữ, "incrementally" chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật và kỹ thuật.
Từ "incrementally" có nguồn gốc từ động từ Latinh "incrementum", mang nghĩa là "sự gia tăng". Được hình thành từ tiền tố "in-" (vào trong) và danh từ "crescere" (tăng trưởng), "incrementum" chỉ việc phát triển hoặc tăng lên theo từng bước nhỏ. Trong các bối cảnh hiện đại, "incrementally" chỉ sự thay đổi hoặc cải tiến từng phần, thể hiện phương pháp tiếp cận từng bước trong việc giải quyết vấn đề hoặc phát triển ý tưởng, phù hợp với nghĩa gốc liên quan đến sự gia tăng có kế hoạch và bền vững.
Từ "incrementally" thường xuất hiện trong phần Writing và Speaking của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả quá trình phát triển hoặc thay đổi từng bước một, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến kinh tế và công nghệ. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các bài báo khoa học và những văn bản học thuật khác để nhấn mạnh sự tiến triển liên tục. Thường gặp trong các tình huống thảo luận về cải cách, điều chỉnh hoặc sự phát triển từ từ trong các lĩnh vực chuyên môn.