Bản dịch của từ Indebtedness trong tiếng Việt
Indebtedness
Indebtedness (Noun)
Her indebtedness to the bank affected her credit score negatively.
Sự nợ nần của cô ấy đến ngân hàng ảnh hưởng tiêu cực đến điểm tín dụng của cô ấy.
He tried to avoid indebtedness by saving money every month.
Anh ấy cố tránh sự nợ nần bằng cách tiết kiệm tiền hàng tháng.
Is indebtedness a common issue among young adults in your country?
Sự nợ nần là một vấn đề phổ biến trong số thanh niên ở quốc gia của bạn không?
Dạng danh từ của Indebtedness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Indebtedness | - |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Indebtedness cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "indebtedness" chỉ tình trạng nợ nần, ám chỉ sự chịu trách nhiệm tài chính đối với người khác hoặc tổ chức nào đó. Trong tiếng Anh cả Anh và Mỹ, từ này được viết giống nhau, nhưng phát âm có thể khác biệt; trong tiếng Anh Anh, âm "e" được nhấn mạnh hơn. Indebtedness không chỉ đề cập đến nợ tài chính mà còn có thể chỉ mối quan hệ ân nghĩa, đặc biệt trong bối cảnh xã hội và văn hóa. Sự sử dụng từ này thường thấy trong các lĩnh vực kinh tế và tài chính.
Từ "indebtedness" xuất phát từ gốc Latin "debita," có nghĩa là "nợ," kết hợp với hậu tố "-ness" chỉ trạng thái. Lịch sử từ này phản ánh tình trạng mắc nợ trong các nền văn hóa cổ đại, nơi nợ nần là một phần quan trọng của nền kinh tế. Ngày nay, "indebtedness" không chỉ diễn tả tình trạng tài chính của cá nhân hoặc tổ chức mà còn mang ý nghĩa về sự gắn bó, phụ thuộc trong các mối quan hệ xã hội.
Từ "indebtedness" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ tình trạng nợ nần, khuyến khích việc thảo luận về vấn đề tài chính cá nhân hoặc quốc gia. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong các văn bản kinh tế, ngân hàng, và chính sách tài chính, thường thể hiện sự phụ thuộc tài chính hoặc nợ công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp