Bản dịch của từ Indefensibly trong tiếng Việt
Indefensibly
Indefensibly (Adverb)
The policy was indefensibly harmful to low-income families in 2023.
Chính sách này gây hại không thể biện minh cho các gia đình thu nhập thấp vào năm 2023.
Many believe that ignoring climate change is indefensibly reckless.
Nhiều người tin rằng phớt lờ biến đổi khí hậu là hành động liều lĩnh không thể biện minh.
Is it indefensibly unjust to deny education to children in poverty?
Có phải là không thể biện minh khi từ chối giáo dục cho trẻ em nghèo không?
Từ "indefensibly" là trạng từ chỉ hành động không thể biện minh hoặc bào chữa. Trong tiếng Anh, từ này thường dùng để mô tả một tình huống, quan điểm hoặc hành động mà không có khả năng thuyết phục được sự xác đáng hoặc hợp lý. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm và viết đều giống nhau. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, phản ánh tính chất xã hội hoặc văn hóa khác biệt giữa hai biến thể tiếng Anh này.
Từ "indefensibly" xuất phát từ gốc Latin "defendere", có nghĩa là bảo vệ hoặc phòng thủ. Tiền tố "in-" chỉ sự phủ định, kết hợp với "defensibly", tạo thành một từ diễn tả trạng thái không thể bảo vệ hoặc biện minh. Sự phát triển ý nghĩa của từ này liên quan đến việc mô tả những quan điểm hay hành động không có cơ sở hợp lý hay lý do chính đáng, thể hiện một mức độ rõ ràng trong sự bất khả biện minh.
Từ "indefensibly" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật hoặc phê phán, thường liên quan đến các luận điểm không thể bảo vệ hoặc biện minh. Trong các bài viết, từ này có thể được sử dụng để biểu đạt quan điểm tiêu cực về một hành động hoặc quyết định nào đó, thể hiện sự bất đồng trong các cuộc thảo luận chính trị hay đạo đức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp