Bản dịch của từ Indelibly trong tiếng Việt
Indelibly
Adverb
Indelibly (Adverb)
ɪndˈɛləbli
ɪndˈɛləbli
Ví dụ
Her kindness left an indelibly positive mark on the community.
Sự tốt bụng của cô ấy để lại dấu ấn tích cực không thể xóa bỏ trên cộng đồng.
The tragic event was etched indelibly in everyone's memory.
Sự kiện bi thảm đã được khắc sâu vào ký ức của mọi người không thể quên.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Indelibly
Không có idiom phù hợp