Bản dịch của từ Indelibly trong tiếng Việt
Indelibly

Indelibly (Adverb)
Her kindness left an indelibly positive mark on the community.
Sự tốt bụng của cô ấy để lại dấu ấn tích cực không thể xóa bỏ trên cộng đồng.
The tragic event was etched indelibly in everyone's memory.
Sự kiện bi thảm đã được khắc sâu vào ký ức của mọi người không thể quên.
His legacy of generosity will be indelibly remembered by many.
Di sản hào phóng của anh ấy sẽ được nhiều người nhớ mãi không quên.
Dạng trạng từ của Indelibly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Indelibly Không thể xóa được | More indelibly Khó tẩy hơn | Most indelibly Khó xóa nhất |
Họ từ
Từ "indelibly" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là không thể xóa nhòa, để lại ấn tượng sâu sắc, thường dùng để diễn tả những dấu ấn hoặc kỷ niệm lâu dài trong tâm trí con người. "Indelibly" phục vụ như một hình thức nhấn mạnh về tính bền vững hoặc không thay đổi của một điều gì đó. Trong cả Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên nghĩa và cách viết, tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với sự khác biệt về trọng âm trong một số bối cảnh nói.
Từ "indelibly" xuất phát từ tiếng Latin "indelebilis", có nghĩa là "không thể xóa bỏ". Trong đó, "in-" mang nghĩa phủ định và "delebilis" xuất phát từ "delere", nghĩa là "xóa". Lịch sử từ này phản ánh tính không thể xóa nhòa hay thay đổi của các ấn tượng hoặc ký ức. Ngày nay, "indelibly" thường được sử dụng để chỉ những dấu ấn bền vững, không thể bị xoá bỏ trong tâm trí hoặc trong thực tế, làm nổi bật sự vĩnh viễn trong trải nghiệm con người.
Từ "indelibly" được sử dụng khá ít trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể gặp trong các bài viết học thuật hoặc phần nói về cảm xúc mạnh mẽ, ấn tượng lâu dài. Trong bối cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong văn học, khi mô tả những kỷ niệm hoặc ảnh hưởng không thể xóa nhòa trong tâm trí con người. Sự sử dụng của từ này thường gắn liền với các tình huống mô tả những trải nghiệm, ký ức hoặc ảnh hưởng mang tính quyết định.