Bản dịch của từ Indelibly trong tiếng Việt

Indelibly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Indelibly (Adverb)

ɪndˈɛləbli
ɪndˈɛləbli
01

Theo một cách không thể loại bỏ hoặc lãng quên.

In a way that cannot be removed or forgotten.

Ví dụ

Her kindness left an indelibly positive mark on the community.

Sự tốt bụng của cô ấy để lại dấu ấn tích cực không thể xóa bỏ trên cộng đồng.

The tragic event was etched indelibly in everyone's memory.

Sự kiện bi thảm đã được khắc sâu vào ký ức của mọi người không thể quên.

His legacy of generosity will be indelibly remembered by many.

Di sản hào phóng của anh ấy sẽ được nhiều người nhớ mãi không quên.

Dạng trạng từ của Indelibly (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Indelibly

Không thể xóa được

More indelibly

Khó tẩy hơn

Most indelibly

Khó xóa nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/indelibly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Indelibly

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.