Bản dịch của từ Indemnify trong tiếng Việt

Indemnify

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Indemnify (Verb)

ɪndˈɛmnəfaɪ
ɪndˈɛmnəfaɪ
01

Bồi thường (ai đó) cho sự tổn hại hoặc mất mát.

Compensate someone for harm or loss.

Ví dụ

The company will indemnify employees for work-related injuries at $10,000.

Công ty sẽ bồi thường cho nhân viên vì thương tật liên quan đến công việc là 10.000 đô la.

They do not indemnify volunteers for damages caused during the event.

Họ không bồi thường cho tình nguyện viên vì thiệt hại xảy ra trong sự kiện.

Will the government indemnify citizens for losses during the natural disaster?

Chính phủ sẽ bồi thường cho công dân về thiệt hại trong thảm họa thiên nhiên không?

Dạng động từ của Indemnify (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Indemnify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Indemnified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Indemnified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Indemnifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Indemnifying

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/indemnify/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Indemnify

Không có idiom phù hợp