Bản dịch của từ Indemnify trong tiếng Việt
Indemnify

Indemnify (Verb)
Bồi thường (ai đó) cho sự tổn hại hoặc mất mát.
Compensate someone for harm or loss.
The company will indemnify employees for work-related injuries at $10,000.
Công ty sẽ bồi thường cho nhân viên vì thương tật liên quan đến công việc là 10.000 đô la.
They do not indemnify volunteers for damages caused during the event.
Họ không bồi thường cho tình nguyện viên vì thiệt hại xảy ra trong sự kiện.
Will the government indemnify citizens for losses during the natural disaster?
Chính phủ sẽ bồi thường cho công dân về thiệt hại trong thảm họa thiên nhiên không?
Dạng động từ của Indemnify (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Indemnify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Indemnified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Indemnified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Indemnifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Indemnifying |
Họ từ
Từ "indemnify" có nghĩa là bồi thường hoặc bảo vệ ai đó khỏi những tổn thất tài chính hoặc trách nhiệm pháp lý. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong văn bản pháp lý và hợp đồng. Dạng viết khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, tuy nhiên, cách diễn đạt và bối cảnh sử dụng có thể thay đổi. Cụ thể, trong tiếng Anh Anh, "indemnification" thường được sử dụng trong các điều khoản pháp lý, trong khi trong tiếng Anh Mỹ thì "indemnity" thường phổ biến hơn trong các thảo luận về bảo hiểm.
Từ "indemnify" có nguồn gốc từ tiếng Latin "indeminificare", trong đó "in-" có nghĩa là "không" và "demenificare" có nghĩa là "làm thiệt hại". Ban đầu, từ này diễn đạt việc đảm bảo không bị tổn thất về tài chính hoặc trách nhiệm. Qua thời gian, "indemnify" đã phát triển thành khái niệm pháp lý liên quan đến việc bồi thường thiệt hại hoặc tổn thất, phản ánh chức năng bảo vệ quyền lợi và an ninh tài chính trong các giao dịch.
Từ "indemnify" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các văn bản liên quan đến pháp luật hoặc bảo hiểm. Trong phần đọc và viết, từ này có thể được sử dụng để thảo luận về việc bồi thường thiệt hại hoặc trách nhiệm pháp lý. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong hợp đồng hoặc thỏa thuận kinh doanh, nơi việc bảo vệ quyền lợi tài chính là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp