Bản dịch của từ Indexer trong tiếng Việt
Indexer
Indexer (Noun)
The indexer updated the social media index regularly.
Người indexer cập nhật chỉ số truyền thông xã hội thường xuyên.
The company hired an indexer to create a new index.
Công ty thuê một người indexer để tạo ra một chỉ số mới.
She became an indexer after studying information science.
Cô ấy trở thành người indexer sau khi học về khoa học thông tin.
Indexer (Verb)
She indexed the research papers for the social science journal.
Cô ấy đã lập chỉ mục cho các bài nghiên cứu của tạp chí khoa học xã hội.
The librarian will index the new books on social issues.
Thủ thư sẽ lập chỉ mục cho các cuốn sách mới về vấn đề xã hội.
The student learned how to index articles for the social studies class.
Học sinh đã học cách lập chỉ mục cho các bài báo cho lớp học về nghiên cứu xã hội.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Indexer cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "indexer" được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin và thư viện học để chỉ một công cụ hoặc một người thực hiện quá trình lập chỉ mục, nhằm tổ chức và phân loại thông tin để dễ dàng truy cập. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách viết là giống nhau. Tuy nhiên, trong lập chỉ mục tài liệu, người dùng có thể thấy sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng, khi "indexer" có thể nhấn mạnh tính năng tự động hóa trong tiếng Anh Mỹ, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này thường chỉ những công việc thủ công hơn.
Từ "indexer" có nguồn gốc từ động từ Latin "indexare," có nghĩa là "chỉ ra" hoặc "biểu thị." Từ này xuất phát từ "index," có gốc từ "indicare," nghĩa là "chỉ ra hoặc cho biết." Trong lịch sử, "indexer" được sử dụng để chỉ người hoặc công cụ thực hiện việc lập chỉ mục cho tài liệu, thông tin. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên sự liên quan đến việc tổ chức và hệ thống hóa dữ liệu, nhằm tăng cường khả năng truy cập thông tin.
Từ "indexer" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc chuyên ngành dữ liệu. Trong IELTS Reading và Writing, từ này có thể được sử dụng trong bài viết về công nghệ thông tin hoặc quản lý dữ liệu, nhưng ít được nhìn thấy trong các phần Speaking và Listening. Trong các ngữ cảnh khác, "indexer" thường được đề cập đến trong lĩnh vực lập trình và phát triển phần mềm, khi nói về công cụ hoặc quá trình tổ chức thông tin để tìm kiếm dễ dàng hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp