Bản dịch của từ Indexer trong tiếng Việt

Indexer

Noun [U/C] Verb

Indexer (Noun)

ˈɪndɛksɚz
ˈɪndɛksɚz
01

Những người hoặc công ty biên soạn chỉ mục.

People or companies that compile indexes.

Ví dụ

The indexer updated the social media index regularly.

Người indexer cập nhật chỉ số truyền thông xã hội thường xuyên.

The company hired an indexer to create a new index.

Công ty thuê một người indexer để tạo ra một chỉ số mới.

She became an indexer after studying information science.

Cô ấy trở thành người indexer sau khi học về khoa học thông tin.

Indexer (Verb)

ˈɪndɛksɚz
ˈɪndɛksɚz
01

Biên dịch hoặc chỉnh sửa chỉ mục.

Compile or edit an index.

Ví dụ

She indexed the research papers for the social science journal.

Cô ấy đã lập chỉ mục cho các bài nghiên cứu của tạp chí khoa học xã hội.

The librarian will index the new books on social issues.

Thủ thư sẽ lập chỉ mục cho các cuốn sách mới về vấn đề xã hội.

The student learned how to index articles for the social studies class.

Học sinh đã học cách lập chỉ mục cho các bài báo cho lớp học về nghiên cứu xã hội.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Indexer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Indexer

Không có idiom phù hợp