Bản dịch của từ Indice trong tiếng Việt

Indice

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Indice (Noun)

ˈɪndɨs
ˈɪndɨs
01

Chỉ mục (lỗi thời)

(obsolete) index.

Ví dụ

The ancient library stored many handwritten indices of historical documents.

Thư viện cổ lưu trữ nhiều chỉ mục viết tay về tài liệu lịch sử.

She referenced the index at the back of the book to find specific topics.

Cô ấy tham khảo chỉ mục ở cuối cuốn sách để tìm các chủ đề cụ thể.

The index cards helped organize the social research findings efficiently.

Các thẻ chỉ mục giúp tổ chức các kết quả nghiên cứu xã hội một cách hiệu quả.

02

(lỗi thời) chỉ dẫn.

(obsolete) indication.

Ví dụ

The indice of friendship was a warm smile.

Chỉ số của tình bạn là một nụ cười ấm áp.

His indice of trustworthiness was evident in his actions.

Chỉ số đáng tin cậy của anh ấy rõ ràng trong hành động của mình.

The indice of popularity was measured by the number of followers.

Chỉ số của sự phổ biến được đo bằng số lượng người theo dõi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/indice/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/03/2023
[...] Overall, the data that food and drink expenditures increase with age [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/03/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download
[...] The given diagram information about how used glass bottles are recycled [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download
Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] They have vibrant colours and a shiny finish, which their high quality [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
[...] The data progress in curbing cigarette smoking among young people in all three countries [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs

Idiom with Indice

Không có idiom phù hợp