Bản dịch của từ Indice trong tiếng Việt
Indice
Noun [U/C]
Indice (Noun)
ˈɪndɨs
ˈɪndɨs
Ví dụ
The ancient library stored many handwritten indices of historical documents.
Thư viện cổ lưu trữ nhiều chỉ mục viết tay về tài liệu lịch sử.
She referenced the index at the back of the book to find specific topics.
Cô ấy tham khảo chỉ mục ở cuối cuốn sách để tìm các chủ đề cụ thể.
02
(lỗi thời) chỉ dẫn
Ví dụ
The indice of friendship was a warm smile.
Chỉ số của tình bạn là một nụ cười ấm áp.
His indice of trustworthiness was evident in his actions.
Chỉ số đáng tin cậy của anh ấy rõ ràng trong hành động của mình.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Indice
Không có idiom phù hợp