Bản dịch của từ Indice trong tiếng Việt

Indice

Noun [U/C]

Indice (Noun)

ˈɪndɨs
ˈɪndɨs
01

Chỉ mục (lỗi thời)

(obsolete) index

Ví dụ

The ancient library stored many handwritten indices of historical documents.

Thư viện cổ lưu trữ nhiều chỉ mục viết tay về tài liệu lịch sử.

She referenced the index at the back of the book to find specific topics.

Cô ấy tham khảo chỉ mục ở cuối cuốn sách để tìm các chủ đề cụ thể.

02

(lỗi thời) chỉ dẫn

(obsolete) indication

Ví dụ

The indice of friendship was a warm smile.

Chỉ số của tình bạn là một nụ cười ấm áp.

His indice of trustworthiness was evident in his actions.

Chỉ số đáng tin cậy của anh ấy rõ ràng trong hành động của mình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Indice

Không có idiom phù hợp