Bản dịch của từ Indice trong tiếng Việt
Indice

Indice (Noun)
The ancient library stored many handwritten indices of historical documents.
Thư viện cổ lưu trữ nhiều chỉ mục viết tay về tài liệu lịch sử.
She referenced the index at the back of the book to find specific topics.
Cô ấy tham khảo chỉ mục ở cuối cuốn sách để tìm các chủ đề cụ thể.
The index cards helped organize the social research findings efficiently.
Các thẻ chỉ mục giúp tổ chức các kết quả nghiên cứu xã hội một cách hiệu quả.
(lỗi thời) chỉ dẫn.
The indice of friendship was a warm smile.
Chỉ số của tình bạn là một nụ cười ấm áp.
His indice of trustworthiness was evident in his actions.
Chỉ số đáng tin cậy của anh ấy rõ ràng trong hành động của mình.
The indice of popularity was measured by the number of followers.
Chỉ số của sự phổ biến được đo bằng số lượng người theo dõi.
Từ "indice" là một danh từ có nguồn gốc từ tiếng La-tinh, thường được sử dụng để chỉ một chỉ số hoặc một bảng điều hướng trong sách hoặc tài liệu. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này ít phổ biến hơn so với phiên bản "index", thường được sử dụng để chỉ bảng mục lục hoặc chỉ số trong một văn bản. Sự khác biệt giữa hai từ này nằm ở mức độ sử dụng, với "index" là lựa chọn thông dụng trong cả British và American English, trong khi "indice" chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật và chuyên ngành.
Từ "indice" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "index", nghĩa là "người chỉ dẫn" hoặc "dấu hiệu". Trong tiếng Latinh, "index" xuất phát từ động từ "indicare", có nghĩa là "chỉ ra" hay "cho biết". Qua thời gian, từ này đã phát triển trong ngữ nghĩa và được sử dụng để chỉ danh sách hoặc bảng chỉ dẫn trong tài liệu. Ngày nay, "indice" thường chỉ đến danh sách có hệ thống của các nội dung hoặc chủ đề trong sách, cho phép người đọc dễ dàng tiếp cận thông tin.
Từ "indice" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh khoa học hoặc thống kê, khi nói về chỉ số hoặc dấu hiệu. Trong phần Viết và Nói, từ này ít được sử dụng hơn và thường chỉ xuất hiện trong các chủ đề chuyên sâu về nghiên cứu hoặc phân tích dữ liệu. Ngoài ra, từ "indice" thường thấy trong các tài liệu học thuật, có liên quan đến báo cáo kết quả nghiên cứu hoặc các lĩnh vực phân tích số liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



