Bản dịch của từ Indigeneity trong tiếng Việt
Indigeneity

Indigeneity (Noun)
Phẩm chất bản địa; thành viên của một nhóm bản địa.
Quality of being indigenous membership of an indigenous group.
Indigeneity is important for preserving the culture of the Navajo Nation.
Tính bản địa rất quan trọng để bảo tồn văn hóa của bộ tộc Navajo.
Many people do not understand the significance of indigeneity in society.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của tính bản địa trong xã hội.
How does indigeneity affect social policies in Canada?
Tính bản địa ảnh hưởng như thế nào đến chính sách xã hội ở Canada?
Indigeneity, từ tiếng Anh, chỉ thực trạng hoặc bản sắc của những cộng đồng bản địa, những người có nguồn gốc lâu đời tại một vùng lãnh thổ nhất định trước khi có sự tiếp xúc với những nền văn hóa khác. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ quyền lợi và văn hóa của các dân tộc bản địa. Về mặt ngữ nghĩa, "indigeneity" không có sự khác biệt lớn giữa Anh - Mỹ, nhưng có thể thay đổi trong ngữ cảnh sử dụng, như trong chính sách bảo tồn văn hóa và quyền người bản địa.
Từ "indigeneity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "indigena", nghĩa là "sinh ra ở nơi nào đó", kết hợp từ "indu" (ở trong) và "gena" (sinh ra, xuất phát). Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào đầu thế kỷ 20, nhằm chỉ tính chất bản địa và sự kết nối của các cá nhân hoặc nhóm với quê hương của họ. Ý nghĩa hiện tại của "indigeneity" phản ánh tầm quan trọng của bản sắc văn hóa và quyền lợi của các cộng đồng bản địa trong bối cảnh toàn cầu hóa.
Từ "indigeneity" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong nghe và nói, nơi các chủ đề thường tập trung vào các vấn đề hàng ngày. Tuy nhiên, từ này xuất hiện nhiều hơn trong các bài viết học thuật và tài liệu nghiên cứu về văn hóa và bản sắc dân tộc. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "indigeneity" thường được sử dụng khi thảo luận về quyền lợi của các dân tộc bản địa, bảo tồn văn hóa, và các vấn đề xã hội liên quan đến sự phát triển bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



