Bản dịch của từ Indispensably trong tiếng Việt
Indispensably

Indispensably (Adverb)
Một cách thực sự cần thiết.
In an absolutely necessary way.
Grammarly is indispensably useful for checking grammar in IELTS essays.
Grammarly là một cách không thể thiếu để kiểm tra ngữ pháp trong bài luận IELTS.
Ignoring feedback is not indispensably wise when preparing for the IELTS exam.
Bỏ qua phản hồi không phải lúc nào cũng là một cách khôn ngoan khi chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.
Is using a thesaurus indispensably helpful for expanding vocabulary in IELTS?
Việc sử dụng từ điển từ đồng nghĩa có hữu ích không thể thiếu để mở rộng vốn từ vựng trong IELTS?
Từ "indispensably" được sử dụng như một trạng từ, mang ý nghĩa mô tả một điều gì đó không thể thiếu được hoặc cực kỳ quan trọng trong một ngữ cảnh nhất định. Từ này thường dùng trong các văn bản trang trọng hoặc trong ngữ cảnh học thuật để nhấn mạnh tầm quan trọng của một yếu tố hoặc điều kiện. "Indispensably" không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này với nghĩa và cách viết giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm.
Từ "indispensably" có nguồn gốc từ tiếng Latin với tiền tố "in-" mang nghĩa phủ định và "dispensabilis", stemming từ động từ "dispensare", có nghĩa là “phân phối” hoặc “cung cấp”. Thời Trung cổ, thuật ngữ này dần dần hình thành từ “dispensable”, chỉ những điều không thể thiếu. Trong ngữ cảnh hiện đại, "indispensably" được sử dụng để chỉ sự cần thiết tuyệt đối, nhấn mạnh rằng điều gì đó là không thể thiếu để đạt được một kết quả hay mục tiêu nhất định.
Từ "indispensably" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi yêu cầu thí sinh thể hiện quan điểm và sự cần thiết của các yếu tố trong lập luận. Trong bối cảnh chung, từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự quan trọng hoặc không thể thiếu của một yếu tố trong các tình huống như lập kế hoạch, quản lý dự án, hoặc xây dựng lý luận trong các bài luận học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



