Bản dịch của từ Indisputable truth trong tiếng Việt

Indisputable truth

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Indisputable truth (Phrase)

ˌɪndɨswˈɪptətʃələ
ˌɪndɨswˈɪptətʃələ
01

Một tuyên bố hoặc thực tế không thể tranh cãi hoặc tranh cãi.

A statement or fact that cannot be argued or disputed.

Ví dụ

The need for social equality is an indisputable truth in society today.

Nhu cầu về bình đẳng xã hội là một sự thật không thể tranh cãi hiện nay.

Many believe that climate change is not an indisputable truth.

Nhiều người tin rằng biến đổi khí hậu không phải là sự thật không thể tranh cãi.

Is access to education an indisputable truth for all citizens?

Quyền tiếp cận giáo dục có phải là sự thật không thể tranh cãi cho mọi công dân không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/indisputable truth/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Indisputable truth

Không có idiom phù hợp