Bản dịch của từ Indisputable truth trong tiếng Việt
Indisputable truth

Indisputable truth (Phrase)
The need for social equality is an indisputable truth in society today.
Nhu cầu về bình đẳng xã hội là một sự thật không thể tranh cãi hiện nay.
Many believe that climate change is not an indisputable truth.
Nhiều người tin rằng biến đổi khí hậu không phải là sự thật không thể tranh cãi.
Is access to education an indisputable truth for all citizens?
Quyền tiếp cận giáo dục có phải là sự thật không thể tranh cãi cho mọi công dân không?
Khái niệm "indisputable truth" đề cập đến sự thật không thể bị bác bỏ hay tranh cãi, thường được chấp nhận rộng rãi và dựa trên các bằng chứng hoặc lý luận vững chắc. Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như triết học và khoa học để nhấn mạnh tính chắc chắn của một tuyên bố. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về cách viết hay phát âm của cụm từ này, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào văn hóa và thói quen ngôn ngữ.
Từ "indisputable" xuất phát từ tiếng Latinh "indisputabilis", trong đó "in-" có nghĩa là "không" và "disputare" có nghĩa là "tranh luận". Kết hợp lại, nó biểu thị một điều gì đó không thể tranh cãi. Lịch sử phát triển từ này phản ánh việc khẳng định tính xác thực vững chắc và không thể bác bỏ. Hiện tại, "indisputable truth" được sử dụng để chỉ những sự thật mà không ai có thể phủ nhận, thể hiện tính chắc chắn và rõ ràng trong nhận thức.
Cụm từ "indisputable truth" thường thấy trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking. Tần suất xuất hiện của nó chủ yếu liên quan đến các chủ đề về triết học, khoa học và xã hội, nơi người nói thể hiện ý kiến chắc chắn về một sự thật không thể phủ nhận. Ngoài ra, cụm từ này cũng xuất hiện trong các bài báo học thuật và thảo luận chính trị, nơi các lập luận cần được củng cố bằng các luận chứng vững chắc và minh bạch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp