Bản dịch của từ Inditing trong tiếng Việt

Inditing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inditing (Verb)

ɨndˈaɪtɨŋ
ɨndˈaɪtɨŋ
01

Sáng tác hoặc viết, như một bài thơ.

To compose or write as a poem.

Ví dụ

She is inditing a poem about climate change for the competition.

Cô ấy đang sáng tác một bài thơ về biến đổi khí hậu cho cuộc thi.

He is not inditing any poems for the upcoming social event.

Anh ấy không sáng tác bài thơ nào cho sự kiện xã hội sắp tới.

Is Maria inditing a poem for the charity fundraiser this weekend?

Maria có đang sáng tác một bài thơ cho buổi gây quỹ từ thiện cuối tuần này không?

Dạng động từ của Inditing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Indite

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Indited

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Indited

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Indites

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Inditing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inditing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inditing

Không có idiom phù hợp