Bản dịch của từ Inditing trong tiếng Việt
Inditing

Inditing (Verb)
She is inditing a poem about climate change for the competition.
Cô ấy đang sáng tác một bài thơ về biến đổi khí hậu cho cuộc thi.
He is not inditing any poems for the upcoming social event.
Anh ấy không sáng tác bài thơ nào cho sự kiện xã hội sắp tới.
Is Maria inditing a poem for the charity fundraiser this weekend?
Maria có đang sáng tác một bài thơ cho buổi gây quỹ từ thiện cuối tuần này không?
Dạng động từ của Inditing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Indite |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Indited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Indited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Indites |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Inditing |
Họ từ
"Inditing" là động từ có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là viết hoặc sáng tác một tác phẩm văn học hoặc tài liệu. Thuật ngữ này ít được sử dụng trong Anh Mỹ hiện đại, nơi "indite" thường được thay thế bằng "write". Trong tiếng Anh Anh, "indite" vẫn có thể xuất hiện trong văn phong trang trọng hơn, nhưng thông thường không phổ biến. Khả năng sử dụng "inditing" trong các ngữ cảnh hiện nay thường bị hạn chế và có thể mang hơi hướng cổ điển hoặc học thuật.
Từ "inditing" có nguồn gốc từ động từ Latin "inditare", có nghĩa là "khởi đầu" hoặc "viết". Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện vào thế kỷ 14 với nghĩa "soạn thảo" hoặc "viết", thường liên quan đến việc tạo ra một tác phẩm văn học hoặc văn bản chính thức. Ngày nay, "inditing" thường được sử dụng để chỉ hành động viết, đặc biệt trong bối cảnh nghệ thuật và văn học, phản ánh quá trình sáng tạo liên quan đến việc thể hiện ý tưởng qua ngôn từ.
Chữ "inditing" là một từ ít phổ biến trong bối cảnh IELTS, xuất hiện một cách hạn chế trong các bài viết và phần nói, thường liên quan đến việc viết hoặc thể hiện ý kiến. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong văn học và luật pháp, mang nghĩa là soạn thảo hoặc viết một tài liệu chính thức. Sự hiếm gặp của từ này trong các ngữ cảnh hàng ngày khiến nó ít được biết đến trong giáo dục và giao tiếp thường nhật.