Bản dịch của từ Inditing trong tiếng Việt

Inditing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inditing(Verb)

ɨndˈaɪtɨŋ
ɨndˈaɪtɨŋ
01

Sáng tác hoặc viết, như một bài thơ.

To compose or write as a poem.

Ví dụ
She is inditing a poem about climate change for the competition.Cô ấy đang sáng tác một bài thơ về biến đổi khí hậu cho cuộc thi.
He is not inditing any poems for the upcoming social event.Anh ấy không sáng tác bài thơ nào cho sự kiện xã hội sắp tới.

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.