Bản dịch của từ Individualization trong tiếng Việt
Individualization

Individualization (Noun Uncountable)
Hành động cá nhân hóa hoặc phẩm chất của cá nhân.
The act of individualizing or the quality of being individual.
Individualization helps students express their unique ideas in class discussions.
Cá nhân hóa giúp học sinh thể hiện ý tưởng độc đáo trong thảo luận.
Individualization is not always practiced in traditional education systems.
Cá nhân hóa không phải lúc nào cũng được thực hiện trong hệ thống giáo dục truyền thống.
How does individualization impact social interactions among diverse groups?
Cá nhân hóa ảnh hưởng như thế nào đến tương tác xã hội giữa các nhóm đa dạng?
Họ từ
Từ "individualization" chỉ quá trình hoặc hành động điều chỉnh và phát triển một cái gì đó để phù hợp với nhu cầu, đặc điểm hoặc sở thích của cá nhân. Trong bối cảnh giáo dục, nó đề cập đến việc thiết kế chương trình học phù hợp với khả năng và phong cách học tập của từng học sinh. Dưới góc độ ngôn ngữ, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể xuất hiện khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng và phương pháp giảng dạy.
Từ "individualization" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ từ "individuum", nghĩa là "không thể chia cắt", kết hợp với hậu tố "-ization" diễn tả hành động hoặc quá trình. Từ này được sử dụng trong triết lý và xã hội học để chỉ việc cá nhân hóa, thể hiện sự nhận diện và tôn trọng sự khác biệt của từng cá nhân. Qua thời gian, khái niệm này đã trở thành quan trọng trong các lĩnh vực như giáo dục và tâm lý học, nhấn mạnh vai trò của cá nhân trong việc xây dựng bản sắc và trải nghiệm độc đáo.
Từ "individualization" có tần suất sử dụng khá thấp trong các thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các bài viết liên quan đến giáo dục hoặc xã hội, thường gắn liền với quá trình cá nhân hóa trong giảng dạy và học tập. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để mô tả việc điều chỉnh chính sách, dịch vụ hoặc sản phẩm để phù hợp hơn với nhu cầu và đặc điểm của từng cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



