Bản dịch của từ Individualizing trong tiếng Việt
Individualizing

Individualizing (Verb)
She is individualizing her fashion style to stand out.
Cô ấy đang cá nhân hóa phong cách thời trang của mình để nổi bật.
The company is individualizing its marketing strategies for diverse customers.
Công ty đang cá nhân hóa chiến lược tiếp thị của mình cho khách hàng đa dạng.
He is individualizing his training plan to meet personal fitness goals.
Anh ấy đang cá nhân hóa kế hoạch tập luyện của mình để đạt được mục tiêu về thể chất cá nhân.
Dạng động từ của Individualizing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Individualize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Individualized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Individualized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Individualizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Individualizing |
Họ từ
Từ "individualizing" (tính từ) có nghĩa là quá trình hoặc hành động cá nhân hóa, nhằm điều chỉnh một điều gì đó sao cho phù hợp với từng cá nhân. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "individualising" thường được sử dụng với cách viết "s" thay vì "z". Sự khác biệt này thể hiện sự phân chia trong chính tả giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Trong tiếng Anh Mỹ, "individualizing" thường mang nghĩa nghiêng về sự tùy chỉnh theo nhu cầu của cá nhân, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào khía cạnh phân định và nhận diện cá nhân.
Từ "individualizing" có nguồn gốc từ tiếng Latin "individuum", có nghĩa là "không thể chia tách", kết hợp với hậu tố "-ize" từ tiếng Pháp cổ. Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu trong thế kỷ 19 và gắn liền với khái niệm phân biệt cá nhân. Trong bối cảnh hiện đại, "individualizing" chỉ hành động tạo ra sự khác biệt, điều chỉnh theo từng cá nhân, phản ánh sự gia tăng trong việc coi trọng bản sắc và nhu cầu cá nhân trong xã hội.
Từ "individualizing" có tần suất sử dụng khá thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các nghành nghiên cứu giáo dục và tâm lý học, nơi trọng tâm là việc cá nhân hóa phương pháp giảng dạy hoặc tiếp cận học tập. "Individualizing" thường được nhắc đến khi thảo luận về cách khắc phục sự khác biệt trong nhu cầu và khả năng của người học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



