Bản dịch của từ Individualizing trong tiếng Việt

Individualizing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Individualizing (Verb)

01

Làm cho (cái gì đó hoặc ai đó) xuất hiện hoặc khác biệt hoặc khác biệt.

Make something or someone appear or be distinct or different.

Ví dụ

She is individualizing her fashion style to stand out.

Cô ấy đang cá nhân hóa phong cách thời trang của mình để nổi bật.

The company is individualizing its marketing strategies for diverse customers.

Công ty đang cá nhân hóa chiến lược tiếp thị của mình cho khách hàng đa dạng.

He is individualizing his training plan to meet personal fitness goals.

Anh ấy đang cá nhân hóa kế hoạch tập luyện của mình để đạt được mục tiêu về thể chất cá nhân.

Dạng động từ của Individualizing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Individualize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Individualized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Individualized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Individualizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Individualizing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/individualizing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021
[...] Furthermore, in today's age of globalization, it is inevitable that young people want to [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021
[...] Furthermore, in today’s age of globalization, it is inevitable that young people want to [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021
IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu
[...] Additionally, finding new hobbies or focusing on pursuits such as study and work can help distance themselves from the discomfort of loneliness [...]Trích: IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 21/10/2023
[...] Encouraging professors to hold regular office hours and create an open-door policy can also enhance the accessibility of support [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 21/10/2023

Idiom with Individualizing

Không có idiom phù hợp