Bản dịch của từ Indomitability trong tiếng Việt

Indomitability

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Indomitability (Noun)

ɪndɑmɪtəbˈɪlɪti
ɪndɑmɪtəbˈɪlɪti
01

Phẩm chất của sự bất khuất.

The quality of being indomitable.

Ví dụ

Her indomitability in fighting for social justice inspired many activists.

Sự không khuất phục của cô ấy trong cuộc chiến cho công bằng xã hội đã truyền cảm hứng cho nhiều nhà hoạt động.

The indomitability of the community in rebuilding after the disaster was remarkable.

Sự không khuất phục của cộng đồng trong việc xây dựng lại sau thảm họa đã rất đáng chú ý.

His indomitability in facing social challenges earned him respect from all.

Sự không khuất phục của anh ấy khi đối mặt với thách thức xã hội đã khiến anh ấy được tôn trọng từ tất cả mọi người.

02

Phẩm chất bất bại, kiên quyết và ngoan cường.

The quality of being undefeated resolute and tenacious.

Ví dụ

His indomitability in the face of adversity inspired many people.

Sự bất khuất của anh ta trước khó khăn đã truyền cảm hứng cho nhiều người.

The indomitability of the community helped them overcome the disaster.

Sự bất khuất của cộng đồng đã giúp họ vượt qua thảm họa.

Her indomitability in pursuing her dreams is truly admirable.

Sự bất khuất của cô ấy trong việc theo đuổi giấc mơ thật sự đáng ngưỡng mộ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/indomitability/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Indomitability

Không có idiom phù hợp