Bản dịch của từ Indomitability trong tiếng Việt
Indomitability

Indomitability (Noun)
Phẩm chất của sự bất khuất.
The quality of being indomitable.
Her indomitability in fighting for social justice inspired many activists.
Sự không khuất phục của cô ấy trong cuộc chiến cho công bằng xã hội đã truyền cảm hứng cho nhiều nhà hoạt động.
The indomitability of the community in rebuilding after the disaster was remarkable.
Sự không khuất phục của cộng đồng trong việc xây dựng lại sau thảm họa đã rất đáng chú ý.
His indomitability in facing social challenges earned him respect from all.
Sự không khuất phục của anh ấy khi đối mặt với thách thức xã hội đã khiến anh ấy được tôn trọng từ tất cả mọi người.
His indomitability in the face of adversity inspired many people.
Sự bất khuất của anh ta trước khó khăn đã truyền cảm hứng cho nhiều người.
The indomitability of the community helped them overcome the disaster.
Sự bất khuất của cộng đồng đã giúp họ vượt qua thảm họa.
Her indomitability in pursuing her dreams is truly admirable.
Sự bất khuất của cô ấy trong việc theo đuổi giấc mơ thật sự đáng ngưỡng mộ.
Họ từ
Indomitability, danh từ, chỉ tính chất không thể bị chinh phục hoặc khuất phục. Từ này xuất phát từ tiếng Latin "indomitabiles", mang ý nghĩa nguyên thủy về khả năng kiên cường và bền bỉ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về phát âm hoặc nghĩa. Từ này thường được sử dụng trong văn cảnh mô tả sự kiên trì đối mặt với khó khăn, thể hiện sức mạnh tinh thần.
Từ "indomitability" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh với gốc từ "indomitus", nghĩa là "không thể chinh phục". Trong tiếng Pháp, từ này được biến thể thành "indomptable". Đầu thế kỷ 19, từ này được đưa vào tiếng Anh và mang nghĩa biểu thị sức mạnh tinh thần vững bền và khả năng chịu đựng trước nghịch cảnh. Sự kết nối giữa gốc từ tiếng La-tinh và nghĩa hiện tại thể hiện rõ nét trong khía cạnh bất khuất và kiên cường của con người.
Từ "indomitability" (khả năng không khuất phục) xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi mà ngôn ngữ thông dụng được ưu tiên. Tuy nhiên, từ này có thể thấy trong các bài đọc và viết thuộc lĩnh vực văn học hoặc triết học. Trong các ngữ cảnh chung, "indomitability" thường được sử dụng khi thảo luận về sự kiên cường, sức mạnh tinh thần trong đối mặt với khó khăn hoặc thử thách lớn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp