Bản dịch của từ Indomitable trong tiếng Việt
Indomitable

Indomitable (Adjective)
Không thể khuất phục hay đánh bại được.
Impossible to subdue or defeat.
The indomitable spirit of the community inspired everyone during the crisis.
Tinh thần không thể bị khuất phục của cộng đồng đã truyền cảm hứng cho mọi người trong khủng hoảng.
The indomitable leaders did not give up after the protests.
Những nhà lãnh đạo không thể bị khuất phục đã không từ bỏ sau các cuộc biểu tình.
Is the indomitable nature of activists crucial for social change?
Liệu tính cách không thể bị khuất phục của các nhà hoạt động có quan trọng cho sự thay đổi xã hội không?
Họ từ
Từ "indomitable" có nghĩa là không thể bị chinh phục hay khuất phục, thể hiện sức mạnh và quyết tâm không ngừng nghỉ. Từ này thường được sử dụng để miêu tả tinh thần kiên cường của con người trong những hoàn cảnh khó khăn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "indomitable" giữ nguyên phiên âm và ý nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể về viết hay nói. Tuy nhiên, cách sử dụng trong ngữ cảnh có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh đặc trưng văn hóa kiên cường.
Từ "indomitable" có nguồn gốc từ tiếng Latin với các thành phần "in-" (không) và "domitare" (khống chế, chinh phục). Ban đầu, "domitare" có liên quan đến việc chế ngự hoặc kiểm soát, và tiền tố "in-" chỉ sự phủ định. Như vậy, "indomitable" mang nghĩa là không thể bị khuất phục hay chinh phục. Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng để mô tả những phẩm chất kiên cường, bất khuất của con người, đặc biệt trong bối cảnh chiến đấu chống lại áp bức.
Từ "indomitable" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, trong khi có thể xuất hiện nhiều hơn trong phần Đọc và Viết, nơi yêu cầu từ vựng phong phú hơn. Nó thường được dùng trong các ngữ cảnh mô tả sự kiên cường, không chịu khuất phục, như trong văn chương, diễn văn truyền cảm hứng hoặc các bài viết về tinh thần chiến đấu trong thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp