Bản dịch của từ Indomitable trong tiếng Việt

Indomitable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Indomitable (Adjective)

ɪndˈɑmətəbl
ɪndˈɑmɪtəbl
01

Không thể khuất phục hay đánh bại được.

Impossible to subdue or defeat.

Ví dụ

The indomitable spirit of the community inspired everyone during the crisis.

Tinh thần không thể bị khuất phục của cộng đồng đã truyền cảm hứng cho mọi người trong khủng hoảng.

The indomitable leaders did not give up after the protests.

Những nhà lãnh đạo không thể bị khuất phục đã không từ bỏ sau các cuộc biểu tình.

Is the indomitable nature of activists crucial for social change?

Liệu tính cách không thể bị khuất phục của các nhà hoạt động có quan trọng cho sự thay đổi xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/indomitable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Indomitable

Không có idiom phù hợp