Bản dịch của từ Indubitability trong tiếng Việt
Indubitability

Indubitability (Noun)
Chất lượng của sự không thể nghi ngờ hoặc không thể chối cãi.
The quality of being unquestionable or indisputable.
The indubitability of climate change is supported by numerous scientific studies.
Chất lượng không thể nghi ngờ của biến đổi khí hậu được hỗ trợ bởi nhiều nghiên cứu khoa học.
Many people doubt the indubitability of social media's impact on society.
Nhiều người nghi ngờ về chất lượng không thể nghi ngờ của tác động mạng xã hội đến xã hội.
Is the indubitability of democracy accepted by all citizens in the country?
Chất lượng không thể nghi ngờ của nền dân chủ có được tất cả công dân trong nước chấp nhận không?
Họ từ
Từ "indubitability" (không thể nghi ngờ) chỉ trạng thái hoặc chất lượng không có khả năng bị nghi ngờ hay bị tranh cãi. Đây là một danh từ trừu tượng, thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận triết học và pháp lý để khẳng định sự chắc chắn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "indubitability" được viết giống nhau, không có sự khác biệt về hình thức ngữ viết hay phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào kiểu ngữ pháp formal hơn.
Từ "indubitability" bắt nguồn từ tiếng Latin "indubitabilis", trong đó "in-" có nghĩa là "không" và "dubitabilis" có nghĩa là "có thể nghi ngờ". Lịch sử từ này gắn liền với các khái niệm về chắc chắn và không thể bị thách thức. Ngày nay, "indubitability" diễn tả trạng thái hoặc tính chất của điều gì đó được xem là không thể nghi ngờ, phản ánh sự phát triển trong tư duy triết học và khoa học nhằm khẳng định tính xác thực của tri thức.
Từ "indubitability" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, gồm nghe, nói, đọc và viết, nhưng có thể bắt gặp trong bối cảnh học thuật hoặc chuyên môn cao. Từ này thường được sử dụng để diễn đạt sự chắc chắn mà không thể nghi ngờ, phản ánh tính chất khẳng định trong các lập luận triết học hoặc khoa học. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này hiếm khi được dùng, nhưng có thể xuất hiện trong các bài luận hoặc bài thuyết trình chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp