Bản dịch của từ Indubitable trong tiếng Việt
Indubitable
Adjective
Indubitable (Adjective)
ɪndˈubɪtəbl̩
ɪndˈubɪtəbl̩
01
Không thể nghi ngờ; không thể nghi ngờ được.
Ví dụ
Her generosity is indubitable; she always helps those in need.
Sự hào phóng của cô ấy không thể nghi ngờ; cô ấy luôn giúp đỡ những người cần giúp đỡ.
The indubitable evidence led to a swift resolution of the case.
Bằng chứng không thể nghi ngờ đã dẫn đến việc giải quyết nhanh chóng của vụ án.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Indubitable
Không có idiom phù hợp