Bản dịch của từ Indue trong tiếng Việt
Indue

Indue (Verb)
The charity will indue families with food during the winter months.
Tổ chức từ thiện sẽ cung cấp thực phẩm cho các gia đình vào mùa đông.
She did not indue the community with necessary resources last year.
Cô ấy đã không cung cấp các nguồn lực cần thiết cho cộng đồng năm ngoái.
Will the government indue citizens with more social benefits soon?
Chính phủ có cung cấp thêm phúc lợi xã hội cho công dân sớm không?
Họ từ
Từ "indue" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là "tiếp thêm" hoặc "cung cấp". Trong tiếng Anh hiện đại, từ này hầu như không được sử dụng và thường bị thay thế bởi các từ đồng nghĩa như "induce", mang nghĩa kích thích hoặc gây ra một điều gì đó. Từ này có thể xuất hiện trong các văn bản cổ điển nhưng không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ do sự hiếm khi được dùng.
Từ "indue" có nguồn gốc từ tiếng Latin "induere", nghĩa là "mặc vào" hay "bao bọc", bao gồm tiền tố "in-" có nghĩa là "vào trong" và động từ "duere", có nghĩa là "mặc" hoặc "đội". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ việc trang bị hoặc phát triển một phẩm chất nhất định. Hiện nay, "indue" thường được sử dụng để chỉ hành động ban cho hoặc cung cấp một đặc điểm nào đó, thể hiện mối liên hệ giữa việc "mặc" và "tạo ra" sự chuyển giao phẩm chất.
Từ "indue" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết nghiên cứu hoặc thảo luận về quá trình phát triển hoặc ảnh hưởng lâu dài. Ngoài ra, "indue" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học hoặc giáo dục, để mô tả sự tác động hoặc ảnh hưởng của một yếu tố nào đó đến sự hình thành tính cách hoặc nhận thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp