Bản dịch của từ Inedible trong tiếng Việt
Inedible

Inedible (Adjective)
The inedible food at the banquet disappointed the guests.
Thức ăn không thể ăn được tại bữa tiệc làm thất vọng khách mời.
The inedible mushrooms in the forest are poisonous if consumed.
Những loại nấm không thể ăn được trong rừng là độc nếu ăn phải.
The inedible plants in the garden were just for decoration.
Những loại cây không thể ăn được trong vườn chỉ để trang trí.
Dạng tính từ của Inedible (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Inedible Không thể đọc được | - | - |
Kết hợp từ của Inedible (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Nearly inedible Gần như không thể ăn được | The food at the event was nearly inedible. Đồ ăn tại sự kiện gần như không thể ăn được. |
Almost inedible Hầu như không thể ăn được | The food at the party was almost inedible. Thức ăn tại buổi tiệc gần như không thể ăn được. |
Totally inedible Hoàn toàn không thể ăn được | The food at the party was totally inedible. Đồ ăn tại bữa tiệc hoàn toàn không thể ăn được. |
"Inedible" là một tính từ có nguồn gốc từ tiếng Latin, chỉ những thứ không thể hoặc không thể ăn được vì nguyên nhân sức khỏe, hương vị hoặc cấu trúc. Từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn phong, "inedible" thường xuất hiện trong các bài viết về dinh dưỡng, thực phẩm hoặc an toàn thực phẩm. Sự hiểu biết về từ này có thể giúp nhận diện những thực phẩm không an toàn cho sức khỏe con người.
Từ "inedible" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, được hình thành từ tiền tố "in-" có nghĩa là "không" và từ "edibilis" có nghĩa là "có thể ăn được", từ động từ "edere" có nghĩa là "ăn". Lịch sử từ này phản ánh tính chất của các loại thực phẩm không thể tiêu hóa hoặc không thích hợp để ăn. Do đó, nghĩa hiện tại của "inedible" nhằm chỉ những thực phẩm mà con người không thể hoặc không nên ăn, vẫn giữ nguyên ý nghĩa cốt lõi từ nguồn gốc của nó.
Từ "inedible" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả thực phẩm không thể tiêu thụ. Trong phần Nói và Viết, từ này ít được sử dụng, thường gặp trong các chủ đề liên quan đến sức khỏe và dinh dưỡng. Ngoài IELTS, "inedible" thường được đề cập trong các tình huống liên quan đến an toàn thực phẩm, tiêu dùng thực phẩm và nghiên cứu về chế độ ăn uống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp