Bản dịch của từ Inedible trong tiếng Việt

Inedible

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inedible (Adjective)

ɪnˈɛdəbl̩
ɪnˈɛdəbl̩
01

Không phù hợp hoặc phù hợp để ăn.

Not fit or suitable for eating.

Ví dụ

The inedible food at the banquet disappointed the guests.

Thức ăn không thể ăn được tại bữa tiệc làm thất vọng khách mời.

The inedible mushrooms in the forest are poisonous if consumed.

Những loại nấm không thể ăn được trong rừng là độc nếu ăn phải.

The inedible plants in the garden were just for decoration.

Những loại cây không thể ăn được trong vườn chỉ để trang trí.

Dạng tính từ của Inedible (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Inedible

Không thể đọc được

-

-

Kết hợp từ của Inedible (Adjective)

CollocationVí dụ

Nearly inedible

Gần như không thể ăn được

The food at the event was nearly inedible.

Đồ ăn tại sự kiện gần như không thể ăn được.

Almost inedible

Hầu như không thể ăn được

The food at the party was almost inedible.

Thức ăn tại buổi tiệc gần như không thể ăn được.

Totally inedible

Hoàn toàn không thể ăn được

The food at the party was totally inedible.

Đồ ăn tại bữa tiệc hoàn toàn không thể ăn được.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inedible/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inedible

Không có idiom phù hợp