Bản dịch của từ Inedible trong tiếng Việt
Inedible
Inedible (Adjective)
The inedible food at the banquet disappointed the guests.
Thức ăn không thể ăn được tại bữa tiệc làm thất vọng khách mời.
The inedible mushrooms in the forest are poisonous if consumed.
Những loại nấm không thể ăn được trong rừng là độc nếu ăn phải.
Kết hợp từ của Inedible (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Nearly inedible Gần như không thể ăn được | The food at the event was nearly inedible. Đồ ăn tại sự kiện gần như không thể ăn được. |
Almost inedible Hầu như không thể ăn được | The food at the party was almost inedible. Thức ăn tại buổi tiệc gần như không thể ăn được. |
Totally inedible Hoàn toàn không thể ăn được | The food at the party was totally inedible. Đồ ăn tại bữa tiệc hoàn toàn không thể ăn được. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp