Bản dịch của từ Ineffably trong tiếng Việt
Ineffably

Ineffably (Adverb)
Theo cách thức hoặc ở mức độ không thể diễn tả bằng lời; không thể diễn tả được.
In a manner or to a degree that is impossible to express in words indescribably.
The beauty of the sunset was ineffably stunning last evening.
Vẻ đẹp của hoàng hôn thật không thể diễn tả tối qua.
The community's support was not ineffably strong during the crisis.
Sự hỗ trợ của cộng đồng không mạnh mẽ một cách không thể diễn tả trong khủng hoảng.
Was the joy of the festival ineffably greater than last year?
Niềm vui của lễ hội có lớn hơn không thể diễn tả so với năm ngoái không?
Họ từ
Từ "ineffably" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không thể diễn đạt hay mô tả bằng ngôn ngữ. Từ này thường được sử dụng để diễn tả những cảm xúc hoặc trải nghiệm vượt quá khả năng diễn đạt. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về từ này, cả về cách viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong văn phạm, "ineffably" thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn chương, triết học hoặc thần học để nhấn mạnh tính chất tuyệt vời, không thể tả của một sự việc hay cảm xúc.
Từ "ineffably" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ineffabilis", trong đó "in-" có nghĩa là "không" và "effabilis" có nghĩa là "có thể diễn đạt". Nguồn gốc này phản ánh ý tưởng rằng một điều gì đó quá lớn lao hoặc tuyệt vời để có thể diễn đạt bằng ngôn ngữ. Kể từ thế kỷ 19, từ này đã được sử dụng để chỉ những trải nghiệm, cảm xúc hoặc hiện tượng mà ngôn từ không thể diễn tả đầy đủ. Sự liên kết giữa nguồn gốc và hiện tại nhấn mạnh giới hạn của ngôn ngữ trong việc mô tả sự kỳ diệu hay sự thánh thiện.
Từ "ineffably" thể hiện tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh văn chương, triết học và nghệ thuật để chỉ những trải nghiệm hoặc cảm xúc không thể diễn đạt bằng lời. Nó thường được sử dụng trong các tình huống miêu tả những điều vượt quá khả năng của ngôn ngữ, như vẻ đẹp thiên nhiên hay sự huyền bí của cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp