Bản dịch của từ Ineffectively trong tiếng Việt

Ineffectively

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ineffectively (Adverb)

ˌɪnɪfˈɛktɪvli
ˌɪnɪfˈɛktɪvli
01

Theo cách không đạt được kết quả mong muốn.

In a manner that does not achieve the desired result.

Ví dụ

Many social programs operate ineffectively, failing to help the community.

Nhiều chương trình xã hội hoạt động không hiệu quả, không giúp cộng đồng.

The charity did not raise funds ineffectively last year.

Tổ chức từ thiện đã không gây quỹ hiệu quả năm ngoái.

Do social campaigns often work ineffectively in raising awareness?

Các chiến dịch xã hội có thường hoạt động không hiệu quả trong việc nâng cao nhận thức không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ineffectively cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 25/11/2021
[...] On the one hand, air pollution from transportation is a result of government policy [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 25/11/2021
Giải đề IELTS Writing Task 2 chủ đề Advertisements ngày 14/03/2020
[...] As a result, buyers now often turn to their friends or acquaintances for recommendations, which renders advertising [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 2 chủ đề Advertisements ngày 14/03/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 2– Đề thi ngày 25/3/2017
[...] The inevitable demand for time-saving and safe travelling in the modern world makes the change in price of gas become rather insignificant, which proves the of the given policy [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2– Đề thi ngày 25/3/2017

Idiom with Ineffectively

Không có idiom phù hợp