Bản dịch của từ Ineptly trong tiếng Việt
Ineptly
Ineptly (Adverb)
He spoke ineptly during the social event last Saturday.
Anh ấy nói một cách vụng về trong sự kiện xã hội thứ Bảy tuần trước.
She did not handle the social situation ineptly at all.
Cô ấy không xử lý tình huống xã hội một cách vụng về chút nào.
Did he behave ineptly at the community meeting yesterday?
Anh ấy có cư xử vụng về trong cuộc họp cộng đồng hôm qua không?
Họ từ
Từ "ineptly" là trạng từ diễn tả cách thức thực hiện một hành động một cách vụng về, khéo léo hoặc thiếu năng lực. Trong tiếng Anh Anh, phiên bản "ineptly" không khác biệt về mặt viết, nhưng trong phát âm, có thể có sự khác nhau nhẹ về trọng âm. Tuy nhiên, nghĩa và cách sử dụng của từ này trong cả hai biến thể ngôn ngữ đều giữ nguyên, thường được dùng để chỉ những hành động kém cỏi hoặc thiếu hiệu quả trong các tình huống cụ thể.
Từ "ineptly" xuất phát từ gốc Latin "ineptus", mang nghĩa là "không phù hợp" hoặc "không thích hợp". Gốc từ này được cấu thành từ tiền tố "in-" chỉ sự phủ định và "aptus" có nghĩa là "thích hợp" hay "khéo léo". Qua thời gian, từ "ineptly" đã diễn đạt một cách rõ ràng ý nghĩa hành động diễn ra kém khéo léo, thiếu năng lực hoặc không phù hợp, phản ánh sự bất tài trong thực tế hoặc trong hành động.
Từ "ineptly" xuất hiện với tần suất thấp trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Thời điểm sử dụng từ này thường gắn liền với các tình huống mô tả hành động hoặc phương pháp không phù hợp hoặc thiếu khéo léo. Trong các ngữ cảnh khác, "ineptly" thường được áp dụng trong phê bình, phân tích nghệ thuật, hoặc khi thảo luận về hiệu suất cá nhân trong công việc hoặc thể thao, nhằm nhấn mạnh sự không hiệu quả hoặc thiếu năng lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp