Bản dịch của từ Inequivalve trong tiếng Việt
Inequivalve

Inequivalve (Adjective)
The inequivalve clam shell was displayed at the social event.
Vỏ sò không cân đối được trưng bày tại sự kiện xã hội.
She collected inequivalve shells for her social studies project.
Cô ấy thu thập vỏ sò không cân đối cho dự án nghiên cứu xã hội của mình.
The inequivalve shell collection was unique among her social circle.
Bộ sưu tập vỏ sò không cân đối đó độc đáo trong vòng xã hội của cô ấy.
Từ "inequivalve" được sử dụng trong sinh học để chỉ những loài động vật có vỏ không đối xứng hoặc không tương đương về mặt cấu trúc. Chẳng hạn, các loài động vật như hàu hay sò có thể được phân loại là inequivalve do sự chênh lệch kích thước hoặc hình dạng giữa hai mảnh vỏ của chúng. Từ này ít phổ biến trong tiếng Anh Mỹ và Anh, nhưng được dùng chủ yếu trong ngữ cảnh sinh học, không có sự khác biệt đáng kể trong cách viết hay phát âm giữa hai biến thể này.
Từ "inequivalve" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "in-" có nghĩa là "không" và "equivalve" có nguồn gốc từ "aequus" (công bằng) và "valva" (cửa). Từ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để mô tả các loài động vật có vỏ không đối xứng, khác biệt so với những loài có vỏ đối xứng. Từ đó, nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ bất kỳ sự không tương đương hoặc không đối xứng trong cấu trúc hoặc tính chất.
Từ "inequivalve" xuất hiện ít trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và sinh thái học, đặc biệt là khi mô tả sự không đồng nhất trong các loại động vật hoặc thực vật có vỏ. Khả năng sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày là thấp, do đó, nó thường không phổ biến trong các tình huống thông thường hoặc trong các bài kiểm tra tiêu chuẩn.