Bản dịch của từ Inequivalve trong tiếng Việt
Inequivalve
Adjective
Inequivalve (Adjective)
ɪnˈikwəvˌælv
ɪnˈikwəvˌælv
Ví dụ
The inequivalve clam shell was displayed at the social event.
Vỏ sò không cân đối được trưng bày tại sự kiện xã hội.
She collected inequivalve shells for her social studies project.
Cô ấy thu thập vỏ sò không cân đối cho dự án nghiên cứu xã hội của mình.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Inequivalve
Không có idiom phù hợp