Bản dịch của từ Inescapably trong tiếng Việt

Inescapably

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inescapably (Adverb)

ˌɪnɨskˈeɪpəbli
ˌɪnɨskˈeɪpəbli
01

Không thể tránh hoặc trốn tránh.

Impossible to avoid or evade.

Ví dụ

Inequality in society inescapably affects people's access to education.

Sự bất bình đẳng trong xã hội không thể tránh khỏi ảnh hưởng đến giáo dục.

Social issues do not inescapably resolve themselves without community effort.

Các vấn đề xã hội không tự giải quyết nếu không có nỗ lực cộng đồng.

Does poverty inescapably lead to social unrest in urban areas?

Liệu nghèo đói có dẫn đến bất ổn xã hội ở khu vực đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inescapably/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inescapably

Không có idiom phù hợp