Bản dịch của từ Inescapably trong tiếng Việt
Inescapably

Inescapably (Adverb)
Không thể tránh hoặc trốn tránh.
Impossible to avoid or evade.
Inequality in society inescapably affects people's access to education.
Sự bất bình đẳng trong xã hội không thể tránh khỏi ảnh hưởng đến giáo dục.
Social issues do not inescapably resolve themselves without community effort.
Các vấn đề xã hội không tự giải quyết nếu không có nỗ lực cộng đồng.
Does poverty inescapably lead to social unrest in urban areas?
Liệu nghèo đói có dẫn đến bất ổn xã hội ở khu vực đô thị không?
Họ từ
Từ "inescapably" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "không thể tránh khỏi" hoặc "không thể thoát khỏi". Từ này thường được sử dụng để chỉ những tình huống, sự kiện hoặc thực tế mà con người không có khả năng hoặc cơ hội để tránh né. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "inescapably" vẫn giữ nguyên cách viết và phát âm, không có sự khác biệt đáng kể nào về nghĩa hoặc cách sử dụng trong ngữ cảnh.
Từ "inescapably" được hình thành từ tiền tố "in-" có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là "không", và động từ "escape" bắt nguồn từ tiếng Latin "excapare", có nghĩa là “thoát ra”. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh một khía cạnh trong ngôn ngữ, khi nó nhấn mạnh trạng thái không thể thoát khỏi một điều gì đó. Bên cạnh đó, "inescapably" được sử dụng để chỉ những tình huống không thể tránh khỏi, thể hiện tính chất tất yếu trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "inescapably" thể hiện tính chất không thể tránh khỏi, thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở phần Writing và Speaking, nhằm mô tả tình huống hoặc cảm xúc không thể tránh khỏi. Tần suất sử dụng từ này trong ngữ cảnh học thuật, như trong phân tích văn bản hoặc thảo luận về các vấn đề xã hội, cũng khá cao. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong văn học và phê bình nghệ thuật để nhấn mạnh sự logic trong sự phát triển của sự kiện hoặc nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp