Bản dịch của từ Inexorable trong tiếng Việt
Inexorable
Inexorable (Adjective)
Không thể dừng lại hoặc ngăn chặn được.
Impossible to stop or prevent.
The inexorable rise of social media has changed communication forever.
Sự tăng trưởng không thể ngăn chặn của truyền thông xã hội đã thay đổi giao tiếp mãi mãi.
The inexorable spread of information online impacts society significantly.
Sự lan truyền không thể ngăn chặn của thông tin trực tuyến ảnh hưởng đến xã hội một cách đáng kể.
The inexorable trend towards digitalization is reshaping social interactions globally.
Xu hướng không thể ngăn chặn hướng về số hóa đang tái hình thành các tương tác xã hội một cách toàn cầu.
Họ từ
"Inexorable" là tính từ có nguồn gốc từ tiếng Latin "inexorabilis", nghĩa là không thể ngăn cản hoặc không thể thay đổi. Từ này thường được dùng để mô tả những điều diễn ra một cách nhất quán, không thể tránh khỏi, như số phận hay quy luật tự nhiên. Trong tiếng Anh, cả British và American đều sử dụng hình thức này, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, trong phát âm, có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai vùng, với giọng Anh Anh thường nhấn mạnh nhiều hơn vào âm tiết thứ nhất.
Từ "inexorable" có nguồn gốc từ tiếng Latin "inexorabilis", trong đó "in-" có nghĩa là "không" và "exorabilis" có nghĩa là "khả năng bị thuyết phục". Từ này ban đầu được dùng để mô tả một điều không thể thay đổi hoặc không thể thay đổi được, thường liên quan đến số phận hay thời gian. Ngày nay, "inexorable" được sử dụng để chỉ những điều cứng nhắc, không thể lay chuyển, nhấn mạnh tính bất khuất của quy luật hoặc ý chí.
Từ "inexorable" có tần suất xuất hiện không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các nội dung về văn học hoặc triết học, nhưng không phổ biến trong bài thi nói và viết. Từ này thường được sử dụng để diễn tả sự không thể tránh khỏi, như trong các tình huống diễn ra một cách không ngừng nghỉ, ví dụ như thời gian hoặc quy luật xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp