Bản dịch của từ Inexorableness trong tiếng Việt
Inexorableness

Inexorableness (Noun)
Chất lượng của sự không ngừng nghỉ và không thể ngăn cản.
The quality of being relentless and unstoppable.
The inexorableness of climate change demands urgent action from all governments.
Tính không thể ngăn cản của biến đổi khí hậu đòi hỏi hành động khẩn cấp từ tất cả các chính phủ.
The inexorableness of poverty does not allow for complacency in society.
Tính không thể ngăn cản của nghèo đói không cho phép sự tự mãn trong xã hội.
Is the inexorableness of social inequality becoming a serious issue today?
Liệu tính không thể ngăn cản của bất bình đẳng xã hội có đang trở thành vấn đề nghiêm trọng hôm nay không?
Inexorableness (Adjective)
Phẩm chất kiên cường và không linh hoạt.
The quality of being unyielding and inflexible.
The inexorableness of social norms can limit individual freedom significantly.
Tính không khoan nhượng của các quy tắc xã hội có thể hạn chế tự do cá nhân.
Social change is not always met with inexorableness from traditionalists.
Thay đổi xã hội không phải lúc nào cũng gặp phải sự không khoan nhượng từ những người bảo thủ.
Is the inexorableness of societal expectations too high for young people?
Liệu tính không khoan nhượng của kỳ vọng xã hội có quá cao cho giới trẻ không?
Họ từ
Từ "inexorableness" chỉ tính chất không thể ngăn cản hoặc không thể thay đổi, thường được sử dụng để mô tả những điều chắc chắn hoặc không thể tránh khỏi trong cuộc sống. Một số từ đồng nghĩa bao gồm "inevitability" và "unavoidability". Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ; tuy nhiên, phát âm có thể khác một chút. Sử dụng từ này thường gặp trong ngữ cảnh văn chương hoặc triết học, nhấn mạnh vào tính chất bền vững của số phận hoặc quy luật tự nhiên.
Từ "inexorableness" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "inexorabilis", trong đó "in-" có nghĩa là "không", và "exorabilis" có nghĩa là "có thể bị làm mềm" hoặc "có thể bị thuyết phục". Từ này được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 17 để chỉ sự kiên quyết không thể thay đổi, không thể bị lay chuyển. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan chặt chẽ đến khái niệm về sự không thể cản trở hoặc kiểm soát, phản ánh bản chất không thể thay đổi của một tình huống hay một số phận nào đó.
Từ "inexorableness" (sự không thể ngăn cản) ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các bài luận về triết học, điều tra xã hội, hoặc phân tích văn học, nơi có nhấn mạnh tới các xu hướng hoặc quy luật không thể thay đổi. Sự thường gặp của từ này chủ yếu liên quan đến các chủ đề như lịch sử, định mệnh, và sự thật hiển nhiên trong các tình huống nghiêm trọng hoặc mâu thuẫn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp