Bản dịch của từ Inexorableness trong tiếng Việt

Inexorableness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inexorableness (Noun)

ˌɪˈnɛk.sɚ.ə.bəl.nəs
ˌɪˈnɛk.sɚ.ə.bəl.nəs
01

Chất lượng của sự không ngừng nghỉ và không thể ngăn cản.

The quality of being relentless and unstoppable.

Ví dụ

The inexorableness of climate change demands urgent action from all governments.

Tính không thể ngăn cản của biến đổi khí hậu đòi hỏi hành động khẩn cấp từ tất cả các chính phủ.

The inexorableness of poverty does not allow for complacency in society.

Tính không thể ngăn cản của nghèo đói không cho phép sự tự mãn trong xã hội.

Is the inexorableness of social inequality becoming a serious issue today?

Liệu tính không thể ngăn cản của bất bình đẳng xã hội có đang trở thành vấn đề nghiêm trọng hôm nay không?

Inexorableness (Adjective)

ˌɪˈnɛk.sɚ.ə.bəl.nəs
ˌɪˈnɛk.sɚ.ə.bəl.nəs
01

Phẩm chất kiên cường và không linh hoạt.

The quality of being unyielding and inflexible.

Ví dụ

The inexorableness of social norms can limit individual freedom significantly.

Tính không khoan nhượng của các quy tắc xã hội có thể hạn chế tự do cá nhân.

Social change is not always met with inexorableness from traditionalists.

Thay đổi xã hội không phải lúc nào cũng gặp phải sự không khoan nhượng từ những người bảo thủ.

Is the inexorableness of societal expectations too high for young people?

Liệu tính không khoan nhượng của kỳ vọng xã hội có quá cao cho giới trẻ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inexorableness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inexorableness

Không có idiom phù hợp