Bản dịch của từ Inflexible trong tiếng Việt

Inflexible

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inflexible(Adjective)

ɪnflˈɛksəbəl
ˌɪnˈfɫɛksəbəɫ
01

Không chấp nhận sự thay đổi hoặc thỏa hiệp

Not allowing change or compromise

Ví dụ
02

Không thể uốn nắn hay thay đổi

Not capable of being bent or changed

Ví dụ
03

Vững vàng và kiên định trong thái độ hoặc ý kiến

Firm and unyielding in attitude or opinion

Ví dụ