Bản dịch của từ Inflexible trong tiếng Việt

Inflexible

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inflexible (Adjective)

ɪnflˈɛksəbl
ɪnflˈɛksəbl
01

Không thể uốn cong; cứng nhắc.

Not able to be bent stiff.

Ví dụ

The inflexible rules at the social club caused frustration among members.

Các quy tắc không linh hoạt tại câu lạc bộ xã hội gây ra sự bực tức giữa các thành viên.

Her inflexible attitude towards change hindered collaboration in the social project.

Thái độ không linh hoạt của cô ấy đối với sự thay đổi làm trở ngại cho sự hợp tác trong dự án xã hội.

The inflexible schedule of the social event clashed with other commitments.

Lịch trình không linh hoạt của sự kiện xã hội xung đột với các cam kết khác.

02

Không muốn thay đổi hoặc thỏa hiệp.

Unwilling to change or compromise.

Ví dụ

The inflexible rules at the social club caused many to leave.

Các quy tắc không linh hoạt tại câu lạc bộ xã hội khiến nhiều người rời đi.

Her inflexible attitude towards teamwork hindered progress in the social project.

Thái độ không linh hoạt của cô đối với làm việc nhóm làm trì hoãn tiến triển trong dự án xã hội.

The inflexible schedule for the social event caused inconvenience for attendees.

Lịch trình không linh hoạt cho sự kiện xã hội gây bất tiện cho người tham dự.

Dạng tính từ của Inflexible (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Inflexible

Không linh hoạt

More inflexible

Linh hoạt hơn

Most inflexible

Linh hoạt nhất

Kết hợp từ của Inflexible (Adjective)

CollocationVí dụ

Relatively inflexible

Tương đối cứng nhắc

Some cultures are relatively inflexible when it comes to social norms.

Một số văn hoá tương đối không linh hoạt khi nói đến quy tắc xã hội.

Extremely inflexible

Cực kỳ cứng nhắc

Her strict rules made her extremely inflexible in social situations.

Quy tắc nghiêm ngặt của cô ấy khiến cô ấy cực kỳ không linh hoạt trong tình huống xã hội.

Very inflexible

Rất không linh hoạt

Her strict parents are very inflexible about curfew times.

Bố mẹ khắt khe của cô ấy rất cứng nhắc về giờ giới nghiêm.

Fairly inflexible

Tương đối cứng nhắc

Her social circle is fairly inflexible regarding meeting times.

Vòng tròn xã hội của cô ấy khá cứng nhắc về thời gian gặp gỡ.

Completely inflexible

Hoàn toàn không linh hoạt

Her social etiquette is completely inflexible.

Phong cách xã hội của cô ấy hoàn toàn không linh hoạt.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Inflexible cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 29/04/2021
[...] Nowadays, working parents often have long, working hours and thus find it hard to manage the time to take care of their younger children during the day [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 29/04/2021

Idiom with Inflexible

Không có idiom phù hợp