Bản dịch của từ Inflexible trong tiếng Việt
Inflexible
Inflexible (Adjective)
The inflexible rules at the social club caused frustration among members.
Các quy tắc không linh hoạt tại câu lạc bộ xã hội gây ra sự bực tức giữa các thành viên.
Her inflexible attitude towards change hindered collaboration in the social project.
Thái độ không linh hoạt của cô ấy đối với sự thay đổi làm trở ngại cho sự hợp tác trong dự án xã hội.
The inflexible schedule of the social event clashed with other commitments.
Lịch trình không linh hoạt của sự kiện xã hội xung đột với các cam kết khác.
Không muốn thay đổi hoặc thỏa hiệp.
Unwilling to change or compromise.
The inflexible rules at the social club caused many to leave.
Các quy tắc không linh hoạt tại câu lạc bộ xã hội khiến nhiều người rời đi.
Her inflexible attitude towards teamwork hindered progress in the social project.
Thái độ không linh hoạt của cô đối với làm việc nhóm làm trì hoãn tiến triển trong dự án xã hội.
The inflexible schedule for the social event caused inconvenience for attendees.
Lịch trình không linh hoạt cho sự kiện xã hội gây bất tiện cho người tham dự.
Dạng tính từ của Inflexible (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Inflexible Không linh hoạt | More inflexible Linh hoạt hơn | Most inflexible Linh hoạt nhất |
Kết hợp từ của Inflexible (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Relatively inflexible Tương đối cứng nhắc | Some cultures are relatively inflexible when it comes to social norms. Một số văn hoá tương đối không linh hoạt khi nói đến quy tắc xã hội. |
Extremely inflexible Cực kỳ cứng nhắc | Her strict rules made her extremely inflexible in social situations. Quy tắc nghiêm ngặt của cô ấy khiến cô ấy cực kỳ không linh hoạt trong tình huống xã hội. |
Very inflexible Rất không linh hoạt | Her strict parents are very inflexible about curfew times. Bố mẹ khắt khe của cô ấy rất cứng nhắc về giờ giới nghiêm. |
Fairly inflexible Tương đối cứng nhắc | Her social circle is fairly inflexible regarding meeting times. Vòng tròn xã hội của cô ấy khá cứng nhắc về thời gian gặp gỡ. |
Completely inflexible Hoàn toàn không linh hoạt | Her social etiquette is completely inflexible. Phong cách xã hội của cô ấy hoàn toàn không linh hoạt. |
Họ từ
Từ "inflexible" mang nghĩa chỉ sự cứng nhắc, không thể thay đổi hoặc không linh hoạt. Đây là một tính từ thường được sử dụng để mô tả các chính sách, quy tắc hoặc cá nhân không dễ dàng thích ứng với hoàn cảnh hoặc yêu cầu mới. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường thiên về các lĩnh vực chính trị hoặc kinh tế hơn.
Từ "inflexible" xuất phát từ tiếng Latin "inflexibilis", bao gồm tiền tố "in-" nghĩa là "không" và "flexibilis" có nghĩa là "có thể uốn cong". Lịch sử từ này phản ánh sự không linh hoạt hoặc khả năng thay đổi. Trong ngữ cảnh hiện nay, "inflexible" thường được sử dụng để mô tả tính cứng nhắc, thiếu sự điều chỉnh hay khả năng phục hồi, dựa trên nguồn gốc ý nghĩa chỉ sự không thể thay đổi hình dạng hay tính chất.
Từ "inflexible" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh miêu tả tính cách hoặc đặc điểm của một hệ thống. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ sự không linh hoạt của quy tắc, chính sách hoặc lập trường cá nhân, thể hiện sự cứng nhắc trong suy nghĩ hoặc hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp