Bản dịch của từ Inflexible trong tiếng Việt
Inflexible
Adjective

Inflexible(Adjective)
ɪnflˈɛksəbəl
ˌɪnˈfɫɛksəbəɫ
01
Không chấp nhận sự thay đổi hoặc thỏa hiệp
Not allowing change or compromise
Ví dụ
03
Vững vàng và kiên định trong thái độ hoặc ý kiến
Firm and unyielding in attitude or opinion
Ví dụ
