Bản dịch của từ Inextricable trong tiếng Việt

Inextricable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inextricable (Adjective)

ɪnˈɛkstɹəkəbl
ɪnˈɛkstɹəkəbl
01

Không thể gỡ rối hoặc tách rời.

Impossible to disentangle or separate.

Ví dụ

The inextricable bond between family members is undeniable.

Mối liên kết không thể tách rời giữa các thành viên gia đình không thể phủ nhận.

There is no inextricable connection between social media and happiness.

Không có mối liên kết không thể tách rời giữa mạng xã hội và hạnh phúc.

Is the inextricable link between culture and identity a universal truth?

Liên kết không thể tách rời giữa văn hóa và bản sắc là một sự thật phổ biến không?

Dạng tính từ của Inextricable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Inextricable

Không thể mở rộng

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inextricable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inextricable

Không có idiom phù hợp