Bản dịch của từ Inextricable trong tiếng Việt
Inextricable

Inextricable (Adjective)
Không thể gỡ rối hoặc tách rời.
Impossible to disentangle or separate.
The inextricable bond between family members is undeniable.
Mối liên kết không thể tách rời giữa các thành viên gia đình không thể phủ nhận.
There is no inextricable connection between social media and happiness.
Không có mối liên kết không thể tách rời giữa mạng xã hội và hạnh phúc.
Is the inextricable link between culture and identity a universal truth?
Liên kết không thể tách rời giữa văn hóa và bản sắc là một sự thật phổ biến không?
Dạng tính từ của Inextricable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Inextricable Không thể mở rộng | - | - |
Họ từ
Từ "inextricable" có nghĩa là không thể tách rời, thường được sử dụng để mô tả sự liên kết chặt chẽ giữa hai hoặc nhiều yếu tố mà không thể phân chia. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách phát âm và viết giống nhau. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "inextricable" thường xuất hiện trong các lĩnh vực học thuật hoặc triết học, nhấn mạnh vai trò không thể tránh khỏi của các yếu tố kết nối trong các vấn đề phức tạp.
Từ "inextricable" xuất phát từ tiếng Latinh "inextricabilis", trong đó "in-" có nghĩa là "không" và "extricabilis" có nguồn gốc từ "extricare" có nghĩa là "giải thoát". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 17 để chỉ những mối liên hệ chặt chẽ, không thể tách rời. Ý nghĩa hiện tại của nó thường chỉ các tình huống, vấn đề hay mối quan hệ mà không thể đơn giản hóa hoặc tách rời, phản ánh sự phức tạp trong các tương tác xã hội và lý thuyết.
Từ "inextricable" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu ở phần viết và nói, khi thí sinh thảo luận về mối quan hệ phức tạp giữa các khái niệm hoặc vấn đề. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học, triết học, và nghiên cứu xã hội để diễn tả mối quan hệ không thể tách rời giữa các khía cạnh của xã hội, văn hóa hoặc tâm lý. Các tình huống cụ thể có thể bao gồm việc phân tích sự kết nối giữa nghèo đói và giáo dục trong nghiên cứu xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp