Bản dịch của từ Infallible trong tiếng Việt

Infallible

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Infallible (Adjective)

ɪnfˈæləbl
ɪnfˈæləbl
01

Không có khả năng phạm sai lầm hoặc sai lầm.

Incapable of making mistakes or being wrong.

Ví dụ

She believed her infallible plan would solve the social issue.

Cô ấy tin rằng kế hoạch không thể sai lầm của mình sẽ giải quyết vấn đề xã hội.

The infallible leader's decisions were always respected in the community.

Các quyết định của người lãnh đạo không thể sai lầm luôn được tôn trọng trong cộng đồng.

His infallible reputation as a philanthropist made him a social icon.

Danh tiếng không thể sai lầm của anh ấy với tư cách nhà hảo tâm đã biến anh ấy trở thành biểu tượng xã hội.

Dạng tính từ của Infallible (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Infallible

Không thể sai

More infallible

Không thể sai hơn

Most infallible

Không thể sai nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Infallible cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Infallible

Không có idiom phù hợp