Bản dịch của từ Infallible trong tiếng Việt
Infallible

Infallible (Adjective)
She believed her infallible plan would solve the social issue.
Cô ấy tin rằng kế hoạch không thể sai lầm của mình sẽ giải quyết vấn đề xã hội.
The infallible leader's decisions were always respected in the community.
Các quyết định của người lãnh đạo không thể sai lầm luôn được tôn trọng trong cộng đồng.
His infallible reputation as a philanthropist made him a social icon.
Danh tiếng không thể sai lầm của anh ấy với tư cách nhà hảo tâm đã biến anh ấy trở thành biểu tượng xã hội.
Dạng tính từ của Infallible (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Infallible Không thể sai | More infallible Không thể sai hơn | Most infallible Không thể sai nhất |
Họ từ
"Infallible" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không thể mắc lỗi, luôn luôn đúng hoặc chắc chắn trong mọi hoàn cảnh. Từ này thường được sử dụng để chỉ những điều được xem là hoàn hảo hoặc không thể sai lệch. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "infallible" không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm, viết lách hay nghĩa, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường thiên về các khía cạnh tôn giáo hay triết học hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "infallible" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "infallibilis", được cấu thành từ tiền tố "in-" có nghĩa là "không" và "fallibilis", có nghĩa là "có thể thất bại". Từ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo để chỉ sự không mắc sai lầm của các quyết định hoặc Ý kiến thần thánh. Qua thời gian, "infallible" đã trở thành một thuật ngữ phổ quát hơn, chỉ những điều hay người được cho là không thể sai lầm, phản ánh sự tin tưởng tuyệt đối vào khả năng hoặc chân lý của chúng.
Từ "infallible" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ một điều gì đó không thể sai lầm hoặc không mắc lỗi, thường liên quan đến các luận cứ trong khoa học hoặc triết học. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các văn bản tôn giáo và triết lý, thể hiện sự hoàn hảo của một ý tưởng hay đức tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp