Bản dịch của từ Infallible trong tiếng Việt
Infallible

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Infallible" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không thể mắc lỗi, luôn luôn đúng hoặc chắc chắn trong mọi hoàn cảnh. Từ này thường được sử dụng để chỉ những điều được xem là hoàn hảo hoặc không thể sai lệch. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "infallible" không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm, viết lách hay nghĩa, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường thiên về các khía cạnh tôn giáo hay triết học hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "infallible" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "infallibilis", được cấu thành từ tiền tố "in-" có nghĩa là "không" và "fallibilis", có nghĩa là "có thể thất bại". Từ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo để chỉ sự không mắc sai lầm của các quyết định hoặc Ý kiến thần thánh. Qua thời gian, "infallible" đã trở thành một thuật ngữ phổ quát hơn, chỉ những điều hay người được cho là không thể sai lầm, phản ánh sự tin tưởng tuyệt đối vào khả năng hoặc chân lý của chúng.
Từ "infallible" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ một điều gì đó không thể sai lầm hoặc không mắc lỗi, thường liên quan đến các luận cứ trong khoa học hoặc triết học. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các văn bản tôn giáo và triết lý, thể hiện sự hoàn hảo của một ý tưởng hay đức tin.
Họ từ
"Infallible" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không thể mắc lỗi, luôn luôn đúng hoặc chắc chắn trong mọi hoàn cảnh. Từ này thường được sử dụng để chỉ những điều được xem là hoàn hảo hoặc không thể sai lệch. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "infallible" không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm, viết lách hay nghĩa, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường thiên về các khía cạnh tôn giáo hay triết học hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "infallible" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "infallibilis", được cấu thành từ tiền tố "in-" có nghĩa là "không" và "fallibilis", có nghĩa là "có thể thất bại". Từ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo để chỉ sự không mắc sai lầm của các quyết định hoặc Ý kiến thần thánh. Qua thời gian, "infallible" đã trở thành một thuật ngữ phổ quát hơn, chỉ những điều hay người được cho là không thể sai lầm, phản ánh sự tin tưởng tuyệt đối vào khả năng hoặc chân lý của chúng.
Từ "infallible" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ một điều gì đó không thể sai lầm hoặc không mắc lỗi, thường liên quan đến các luận cứ trong khoa học hoặc triết học. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các văn bản tôn giáo và triết lý, thể hiện sự hoàn hảo của một ý tưởng hay đức tin.
