Bản dịch của từ Infant school trong tiếng Việt
Infant school

Infant school (Noun)
She teaches at an infant school in the neighborhood.
Cô ấy dạy ở một trường mẫu giáo trong khu phố.
The local council is funding a new infant school building.
Hội đồng địa phương đang tài trợ xây dựng một tòa nhà trường mẫu giáo mới.
Parents are excited about enrolling their children in the infant school.
Các bậc phụ huynh rất hào hứng khi đăng ký con em vào trường mẫu giáo.
Infant school (Idiom)
Many parents enroll their children in infant schools for early education.
Nhiều phụ huynh ghi danh cho con mình vào trường mẫu giáo để học sớm.
Infant schools focus on nurturing young learners in a playful environment.
Trường mẫu giáo tập trung vào việc nuôi dưỡng học sinh nhỏ tuổi trong môi trường vui chơi.
In the UK, infant schools typically cater to children aged five to seven.
Ở Vương quốc Anh, trường mẫu giáo thường phục vụ cho trẻ em từ năm đến bảy tuổi.
Trường mầm non, hay còn gọi là "infant school" trong tiếng Anh, là cơ sở giáo dục dành cho trẻ em từ 3 đến 7 tuổi. Khái niệm này phổ biến ở Vương quốc Anh, thường tương đương với giáo dục tiểu học giai đoạn đầu. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ tương ứng là "preschool" hoặc "kindergarten". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở độ tuổi nhập học và phương pháp giảng dạy, với "infant school" nhấn mạnh vào việc phát triển xã hội và cảm xúc.
Thuật ngữ "infant school" có nguồn gốc từ tiếng Latin "infans", nghĩa là "không phát âm" hoặc "trẻ nhỏ". Lịch sử cho thấy, vào thế kỷ 19, hệ thống giáo dục dành cho trẻ em mầm non bắt đầu được hình thành, nhằm đáp ứng nhu cầu dạy dỗ trẻ em trước độ tuổi vào trường tiểu học. Hiện nay, "infant school" chỉ bậc học dành cho trẻ từ 3 đến 7 tuổi, tập trung vào phát triển kỹ năng cơ bản và nhận thức, phản ánh sâu sắc ý nghĩa của quá trình giáo dục trẻ thơ.
Cụm từ "infant school" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, chủ yếu ở phần Phát âm và Đọc, với tần suất vừa phải. Trong phần Nói, thuật ngữ này có thể liên quan đến các chủ đề giáo dục trẻ em. Ngoài ra, "infant school" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh giáo dục tại Vương quốc Anh, đặc biệt khi đề cập đến các lớp học dành cho trẻ từ 4 đến 7 tuổi, nhấn mạnh sự phát triển sớm của trẻ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp