Bản dịch của từ Infant school trong tiếng Việt

Infant school

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Infant school (Noun)

ˈɪnfnt skul
ˈɪnfnt skul
01

Một trường học dành cho trẻ em trong độ tuổi khoảng năm đến bảy.

A school for children between the ages of about five and seven.

Ví dụ

She teaches at an infant school in the neighborhood.

Cô ấy dạy ở một trường mẫu giáo trong khu phố.

The local council is funding a new infant school building.

Hội đồng địa phương đang tài trợ xây dựng một tòa nhà trường mẫu giáo mới.

Parents are excited about enrolling their children in the infant school.

Các bậc phụ huynh rất hào hứng khi đăng ký con em vào trường mẫu giáo.

Infant school (Idiom)

01

Một trường học dành cho trẻ em từ năm đến bảy tuổi.

A school for children aged five to seven.

Ví dụ

Many parents enroll their children in infant schools for early education.

Nhiều phụ huynh ghi danh cho con mình vào trường mẫu giáo để học sớm.

Infant schools focus on nurturing young learners in a playful environment.

Trường mẫu giáo tập trung vào việc nuôi dưỡng học sinh nhỏ tuổi trong môi trường vui chơi.

In the UK, infant schools typically cater to children aged five to seven.

Ở Vương quốc Anh, trường mẫu giáo thường phục vụ cho trẻ em từ năm đến bảy tuổi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/infant school/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Infant school

Không có idiom phù hợp