Bản dịch của từ Infarction trong tiếng Việt
Infarction

Infarction (Noun)
Heart infarction can lead to serious health issues for many people.
Nhồi máu cơ tim có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe nghiêm trọng cho nhiều người.
There was no evidence of brain infarction in the recent study.
Không có bằng chứng nào về nhồi máu não trong nghiên cứu gần đây.
What causes an infarction in the heart or brain?
Nguyên nhân nào gây ra nhồi máu ở tim hoặc não?
Từ "infarction" (nhồi máu) chỉ tình trạng mô hoặc cơ quan bị chết do thiếu máu và oxy, thường là kết quả của sự tắc nghẽn mạch máu. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong y học, đặc biệt là để mô tả các tình trạng như nhồi máu cơ tim hay nhồi máu não. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này giống nhau về viết và phát âm, tuy nhiên, cách diễn đạt có thể thay đổi trong bối cảnh lâm sàng và báo cáo y tế giữa hai ngôn ngữ.
Từ "infarction" bắt nguồn từ tiếng Latin "infarctio", trong đó "in-" có nghĩa là "vào", và "farcire" có nghĩa là "nhồi" hay "đầy". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ quá trình tắc nghẽn mạch máu, dẫn đến sự thiếu máu nuôi dưỡng mô. Sự kết hợp của các yếu tố này đã hình thành nên ý nghĩa hiện tại của từ, dùng để chỉ tình trạng hoại tử mô do thiếu oxy. Sự phát triển và ứng dụng của từ này trong y học ngày nay phản ánh sự tiến bộ trong hiểu biết về bệnh lý tim mạch và tổn thương mô.
Từ "infarction" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong bài thi Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh y khoa hoặc sức khỏe, thường liên quan đến các vấn đề tim mạch. Trong Speaking và Writing, từ này thường không phổ biến, trừ khi thí sinh đang thảo luận về bệnh lý. Ngoài các bài kiểm tra, "infarction" thường được sử dụng trong các tài liệu y học, nghiên cứu lâm sàng và các bài báo khoa học liên quan đến bệnh tim mạch, nhấn mạnh sự quan trọng của việc nhận diện sớm và điều trị kịp thời.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp