Bản dịch của từ Infatuate trong tiếng Việt

Infatuate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Infatuate (Verb)

ɪnfˈætʃuˌeit
ɪnfˈætʃuˌeit
01

Được truyền cảm hứng với niềm đam mê hoặc sự ngưỡng mộ mãnh liệt nhưng ngắn ngủi.

Be inspired with an intense but shortlived passion or admiration for.

Ví dụ

She quickly infatuates with the charming stranger at the party.

Cô ấy nhanh chóng mê mẩn với người lạ quyến rũ tại bữa tiệc.

Teenagers often infatuate with celebrities they see on social media.

Tuổi teen thường mê mẩn với người nổi tiếng họ thấy trên mạng xã hội.

He infatuates over the popular singer's new song, playing it repeatedly.

Anh ấy mê mẩn với bài hát mới của ca sĩ nổi tiếng, nghe đi nghe lại.

Dạng động từ của Infatuate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Infatuate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Infatuated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Infatuated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Infatuates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Infatuating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/infatuate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Infatuate

Không có idiom phù hợp