Bản dịch của từ Infeasibility trong tiếng Việt
Infeasibility

Infeasibility (Noun)
Tính chất không khả thi, không thực tế.
The quality of not being feasible impracticality.
The infeasibility of the project worried the community leaders in 2023.
Tính không khả thi của dự án đã khiến các lãnh đạo cộng đồng lo lắng.
The city council did not acknowledge the infeasibility of the plan.
Hội đồng thành phố đã không thừa nhận tính không khả thi của kế hoạch.
Is the infeasibility of this social program clear to everyone involved?
Liệu tính không khả thi của chương trình xã hội này có rõ ràng với mọi người không?
Họ từ
"Infeasibility" là danh từ diễn tả trạng thái hoặc điều kiện không thể thực hiện hoặc không khả thi, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như quản lý dự án, kinh tế và kỹ thuật. Từ này không có sự khác biệt trong cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "infeasibility" có thể được thay thế bằng những từ đồng nghĩa như "impossibility" hoặc "unfeasibility". Việc sử dụng từ này phản ánh một sự phân tích hoặc đánh giá về tính khả thi của một kế hoạch hoặc giải pháp.
Từ "infeasibility" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ "in-" (không) và "facere" (thực hiện, làm). "Infeasibility" chỉ tình trạng không thể thực hiện được hoặc không khả thi. Lịch sử từ này phản ánh xu hướng tư duy trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật, nơi việc đánh giá khả năng hiện thực hóa một dự án hay ý tưởng trở thành một yếu tố quan trọng. Ý nghĩa hiện tại của nó thường được áp dụng trong ngữ cảnh pháp lý, kinh tế và kỹ thuật, nhấn mạnh tính chất không có khả năng thực hiện.
Từ "infeasibility" ít được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong phần viết và nói liên quan đến các vấn đề lý thuyết hoặc thực tiễn. Trong bối cảnh học thuật, "infeasibility" thường được đề cập trong các nghiên cứu về khả năng thực hiện dự án hoặc chính sách. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong lĩnh vực kinh doanh và kỹ thuật, khi trình bày các rào cản trong việc hiện thực hóa ý tưởng hoặc kế hoạch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp