Bản dịch của từ Infecting trong tiếng Việt
Infecting
Infecting (Verb)
Ảnh hưởng hoặc làm ô nhiễm một sinh vật gây bệnh.
To affect or contaminate with a diseaseproducing organism.
COVID-19 is infecting many people in New York City daily.
COVID-19 đang lây nhiễm nhiều người ở thành phố New York hàng ngày.
Social distancing measures are not infecting the community's spirit.
Các biện pháp giãn cách xã hội không làm ảnh hưởng đến tinh thần cộng đồng.
Is the flu infecting students at Lincoln High School this winter?
Cúm có đang lây nhiễm học sinh tại trường trung học Lincoln mùa đông này không?
Dạng động từ của Infecting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Infect |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Infected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Infected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Infects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Infecting |
Họ từ
Từ "infecting" là động từ gerund (dạng V-ing) của động từ "infect", có nghĩa là làm cho ai đó mắc bệnh hoặc lây lan vi khuẩn, virus. Trong tiếng Anh, "infecting" thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế hoặc sinh học để mô tả quá trình lây nhiễm. Ở cả British English và American English, từ này có cách viết và phát âm tương tự, không có sự khác biệt lớn trong nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, các văn cảnh y tế hoặc các tài liệu nghiên cứu có thể khác nhau đôi chút giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "infecting" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "infectare", nghĩa là "làm bẩn, làm nhiễm". Trong tiếng Latinh, "in-" có nghĩa là "không" hoặc "vào trong", và "facere" có nghĩa là "làm" hoặc "thực hiện". Từ này đã phát triển qua các ngôn ngữ Romance để mô tả quá trình lây lan vi khuẩn hoặc virus. Ý nghĩa hiện tại, liên quan đến việc gây ra bệnh tật hoặc sự hủy hoại, vẫn duy trì bản chất của việc làm nhiễm khuẩn hoặc bẩn như trong nguyên bản.
Từ "infecting" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này liên quan đến lĩnh vực y tế và sinh học, thường được sử dụng khi thảo luận về bệnh truyền nhiễm và vi khuẩn. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "infecting" thường được nhắc đến trong các cuộc trò chuyện hoặc tài liệu liên quan đến sức khỏe, bệnh tật và các biện pháp phòng ngừa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp