Bản dịch của từ Infinitesimalness trong tiếng Việt

Infinitesimalness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Infinitesimalness (Noun)

ɪnfɪnɪtˈɛsəmlnɛs
ɪnfɪnɪtˈɛsəmlnɛs
01

Chất lượng của việc nhỏ vô cùng.

The quality of being infinitely small.

Ví dụ

The infinitesimalness of social media's impact is often underestimated by researchers.

Tính vô cùng nhỏ bé của tác động mạng xã hội thường bị các nhà nghiên cứu đánh giá thấp.

The infinitesimalness of some social issues can lead to major consequences.

Tính vô cùng nhỏ bé của một số vấn đề xã hội có thể dẫn đến hậu quả lớn.

Is the infinitesimalness of inequality a serious problem in our society?

Liệu tính vô cùng nhỏ bé của bất bình đẳng có phải là vấn đề nghiêm trọng trong xã hội chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/infinitesimalness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Infinitesimalness

Không có idiom phù hợp