Bản dịch của từ Inflamer trong tiếng Việt

Inflamer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inflamer (Noun)

ˈɪnˌfleɪ.mɚ
ˈɪnˌfleɪ.mɚ
01

(thường là nghĩa bóng) vật gì đó bùng cháy.

Usually figuratively something that inflames.

Ví dụ

The politician became an inflamer of public opinion during the election.

Nhà chính trị trở thành người khơi dậy ý kiến công chúng trong cuộc bầu cử.

Social media does not inflame discussions; it calms them down.

Mạng xã hội không khơi dậy các cuộc thảo luận; nó làm dịu chúng.

Can social issues be an inflamer of protests in our city?

Các vấn đề xã hội có thể là nguyên nhân khơi dậy các cuộc biểu tình trong thành phố chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inflamer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inflamer

Không có idiom phù hợp