Bản dịch của từ Inflamer trong tiếng Việt
Inflamer

Inflamer (Noun)
(thường là nghĩa bóng) vật gì đó bùng cháy.
Usually figuratively something that inflames.
The politician became an inflamer of public opinion during the election.
Nhà chính trị trở thành người khơi dậy ý kiến công chúng trong cuộc bầu cử.
Social media does not inflame discussions; it calms them down.
Mạng xã hội không khơi dậy các cuộc thảo luận; nó làm dịu chúng.
Can social issues be an inflamer of protests in our city?
Các vấn đề xã hội có thể là nguyên nhân khơi dậy các cuộc biểu tình trong thành phố chúng ta không?
Từ "inflamer" trong tiếng Anh có nghĩa là người hoặc cái gì đó gây ra sự viêm, khích lệ hoặc kích thích. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế để chỉ những tác nhân làm kích thích sự phản ứng viêm của cơ thể. Mặc dù không phổ biến, "inflamer" có thể xuất hiện ở cả Anh Anh và Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh phổ thông, từ này hiếm khi được sử dụng; thay vào đó, các từ như "inflammatory agent" hay "irritant" thường được ưu tiên.
Từ "inflamer" có nguồn gốc từ tiếng Latin "inflammare", trong đó "in-" có nghĩa là "vào" và "flamma" có nghĩa là "lửa". Kết hợp lại, nó mang ý nghĩa "khiến cho bùng cháy". Lịch sử của từ này liên quan đến việc khơi dậy hoặc kích thích cảm xúc mạnh mẽ, đặc biệt là sự giận dữ hay đam mê. Trong ngữ cảnh hiện đại, "inflamer" thường được sử dụng để chỉ những người khuyến khích hoặc làm gia tăng sự phẫn nộ, căng thẳng trong xã hội hoặc chính trị.
Từ "inflamer" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, "inflamer" thường được sử dụng để chỉ một người hoặc yếu tố làm tăng cường sự căng thẳng, xung đột hoặc tiêu cực. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các bài báo hoặc thảo luận về chính trị, xã hội hoặc trong lĩnh vực tâm lý học, nơi nó mô tả các nhân tố khơi dậy sự tranh cãi hoặc phẫn nộ trong cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp