Bản dịch của từ Inflationary trend trong tiếng Việt
Inflationary trend

Inflationary trend (Idiom)
The inflationary trend is affecting the cost of living for many families.
Xu hướng lạm phát đang ảnh hưởng đến chi phí sinh hoạt của nhiều gia đình.
Not addressing the inflationary trend could lead to financial instability in society.
Không giải quyết xu hướng lạm phát có thể dẫn đến sự bất ổn tài chính trong xã hội.
Is the government taking measures to control the inflationary trend effectively?
Liệu chính phủ có đang áp dụng các biện pháp để kiểm soát xu hướng lạm phát hiệu quả không?
Thuật ngữ "inflationary trend" chỉ về xu hướng gia tăng đồng loạt mức giá của hàng hóa và dịch vụ trong nền kinh tế, dẫn đến giảm sức mua của đồng tiền. Xu hướng này có thể là kết quả của nhiều yếu tố, bao gồm cung và cầu, chi phí sản xuất tăng, và chính sách tiền tệ lỏng lẻo. Trong tiếng Anh, "inflationary trend" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ với cùng nghĩa, tuy nhiên, cách viết ngữ điệu có thể khác nhau trong ngữ cảnh tài chính địa phương.
Thuật ngữ "inflationary trend" xuất phát từ gốc Latin "inflatio", nghĩa là "bơm phồng" hoặc "thổi phồng". Từ này kết hợp tiền tố "in-" (bên trong) và động từ "flare" (thổi). Lịch sử tài chính thế kỷ 20 đã ghi nhận sự gia tăng của lạm phát, dẫn đến khái niệm "xu hướng lạm phát" để chỉ sự gia tăng liên tục của giá cả. Sự kết nối giữa nguồn gốc Latin và ý nghĩa hiện tại phản ánh sự gia tăng không ngừng trong chi phí hàng hóa và dịch vụ trong nền kinh tế.
Thuật ngữ "xu hướng lạm phát" thường được sử dụng trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần thi viết và nói, khi thí sinh thảo luận về các vấn đề kinh tế và xã hội. Tần suất xuất hiện của cụm từ này cao trong văn bản kinh tế, báo cáo tài chính cũng như các bài nghiên cứu khoa học khi đề cập đến sự gia tăng giá cả và tác động của nó đối với nền kinh tế. Cụm từ này thường xuất hiện trong bối cảnh phân tích chính sách tiền tệ hoặc xu hướng thị trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp