Bản dịch của từ Inflationary trend trong tiếng Việt

Inflationary trend

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inflationary trend (Idiom)

01

Xu hướng chung của giá cả là tăng.

A general tendency of prices to increase.

Ví dụ

The inflationary trend is affecting the cost of living for many families.

Xu hướng lạm phát đang ảnh hưởng đến chi phí sinh hoạt của nhiều gia đình.

Not addressing the inflationary trend could lead to financial instability in society.

Không giải quyết xu hướng lạm phát có thể dẫn đến sự bất ổn tài chính trong xã hội.

Is the government taking measures to control the inflationary trend effectively?

Liệu chính phủ có đang áp dụng các biện pháp để kiểm soát xu hướng lạm phát hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inflationary trend/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inflationary trend

Không có idiom phù hợp